Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Ất ơ là tính từ mô tả những kẻ xàm xàm, trông kiểu dở hơi, có thái độ hời hợt, ngông nghênh, không xem ai ra gì.
1.
Anh ta đúng là một tên ất ơ, luôn pha trò lố bịch.
He is such a screwball, always making ridiculous jokes.
2.
Nhân vật chính của bộ phim là một diễn viên hài kịch ất ơ.
The movie's main character was a screwball comedian.
Một số từ vựng đồng nghĩa với từ ất ơ (screwball) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - screwball: ất ơ, kỳ quặc, điên rồ. - eccentric: lập dị, kỳ cục, lạ lùng. - quirky: lập dị, kỳ cục, độc đáo. - zany: kỳ quặc, hài hước, điên dại. - wacky: kỳ cục, ấu trĩ, điên rồ. - whimsical: kỳ lạ, lập dị, thất thường. - offbeat: lạc quan, kỳ quặc, khác thường. - oddball: kỳ cục, lập dị, khác thường. - nutty: điên rồ, ấu trĩ, kỳ cục.