Nhà Cái Lô Đề Uy Tín – Chơi Trúng Là Trả, Không Lo Giam Tiền

Tơ nitron, còn được biết đến với tên gọi sợi acrylic, là một loại sợi tổng hợp quan trọng được sản xuất từ polyme acrylonitrile. Đây là một trong những loại sợi nhân tạo phổ biến nhất, nổi bật với khả năng mô phỏng các đặc tính của len tự nhiên, nhưng đồng thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội của sợi tổng hợp.

Nguồn Gốc và Lịch Sử Phát Triển: Tơ nitron được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1940 bởi DuPont tại Hoa Kỳ và được đưa ra thị trường với tên thương mại “Orlon” vào năm 1950. Kể từ đó, nhiều công ty khác trên thế giới cũng đã sản xuất sợi acrylic dưới nhiều tên gọi khác nhau (ví dụ: Acrilan, Creslan). Sự phát triển của tơ nitron đánh dấu một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may, cung cấp một lựa chọn thay thế hiệu quả cho len, đặc biệt trong các ứng dụng cần độ bền và khả năng chống chịu cao.

Thành Phần Hóa Học và Cấu Trúc: Tơ nitron chủ yếu được cấu tạo từ các đơn vị monome acrylonitrile (CH₂=CH-CN) liên kết với nhau tạo thành chuỗi polyme dài. Để cải thiện khả năng nhuộm và các tính chất khác, một lượng nhỏ các comonome khác (thường là acrylate, vinyl acetate hoặc methyl methacrylate) cũng được thêm vào trong quá trình trùng hợp, với hàm lượng acrylonitrile chiếm ít nhất 85% theo khối lượng. Cấu trúc hóa học này mang lại cho tơ nitron những đặc tính độc đáo.

Quy Trình Sản Xuất: Quá trình sản xuất tơ nitron bao gồm hai bước chính:

  1. Tổng hợp Polyme: Acrylonitrile được trùng hợp với một lượng nhỏ comonome trong dung dịch hoặc hệ nhũ tương để tạo ra polyme acrylonitrile.
  2. Kéo Sợi: Polyme thu được sau đó được hòa tan trong dung môi (ví dụ: dimethylformamide hoặc dimethylacetamide) để tạo thành dung dịch kéo sợi. Có hai phương pháp kéo sợi chính:
    • Kéo sợi ướt (Wet Spinning): Dung dịch polyme được ép qua các lỗ nhỏ của khuôn kéo sợi (spinneret) vào một bể đông tụ chứa dung môi pha loãng hoặc nước. Tại đây, polyme đông đặc lại thành sợi và dung môi được loại bỏ.
    • Kéo sợi khô (Dry Spinning): Dung dịch polyme được ép qua khuôn kéo sợi vào một buồng nóng, nơi dung môi bay hơi, để lại sợi rắn.

    Sau khi kéo sợi, các sợi được rửa sạch, kéo dãn để định hướng các phân tử polyme và tăng cường độ bền, sau đó được sấy khô và cuộn lại thành bó hoặc cắt thành xơ ngắn (staple fiber) để pha trộn với các loại sợi khác.

Đặc Tính Nổi Bật của Tơ Nitron:

  • Độ Bền Cao: Tơ nitron có độ bền kéo tốt, chống mài mòn và độ bền nén cao, giúp sản phẩm bền bỉ và giữ form tốt.
  • Mềm Mại và Ấm Áp: Một trong những đặc tính quan trọng nhất của tơ nitron là cảm giác mềm mại, bông xốp và khả năng giữ nhiệt tốt, tương tự như len tự nhiên, nhưng nhẹ hơn.
  • Khả Năng Chống Nhăn và Giữ Form: Sợi nitron có khả năng phục hồi đàn hồi tốt, giúp quần áo ít bị nhăn và giữ dáng sau khi giặt.
  • Kháng Hóa Chất và Sinh Vật: Nó có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, nấm mốc, côn trùng (ví dụ: mối mọt) và không bị ảnh hưởng bởi vi khuẩn.
  • Chống Tách Màu và Bạc Màu: Tơ nitron có khả năng giữ màu tốt khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời (chống tia UV vượt trội so với nhiều sợi tổng hợp khác) và các chất tẩy rửa thông thường.
  • Ít Thấm Nước và Nhanh Khô: Với độ hút ẩm thấp, tơ nitron ít bị ảnh hưởng bởi nước và khô nhanh, rất phù hợp cho trang phục thể thao hoặc đồ ngoài trời.
  • Khó Cháy: Mặc dù là sợi tổng hợp, tơ nitron có điểm nóng chảy khá cao (khoảng 230-250°C) và ít bị chảy nhỏ giọt khi cháy, thay vào đó nó thường cháy thành tro đen, ít gây nguy hiểm hơn một số loại sợi khác.

Ứng Dụng của Tơ Nitron: Nhờ những đặc tính ưu việt, tơ nitron được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành Dệt May:
    • Trang phục: Áo len, áo khoác, tất, găng tay, khăn choàng, quần áo thể thao do khả năng giữ ấm và nhanh khô.
    • Vải dệt kim: Vải dệt kim từ tơ nitron được sử dụng rộng rãi cho quần áo ấm áp và thoải mái.
    • Trang phục ngoài trời: Do khả năng chống tia UV và nhanh khô, nó được dùng trong lều, bạt, túi ngủ.
  • Đồ Dùng Gia Đình:
    • Chăn và mền: Mang lại sự ấm áp và nhẹ nhàng.
    • Thảm và thảm lót: Do độ bền, khả năng chống mài mòn và dễ vệ sinh.
    • Vải bọc nội thất: Cho độ bền và khả năng giữ màu tốt.
  • Ứng Dụng Công Nghiệp:
    • Vật liệu lọc: Trong các hệ thống lọc khí nóng và hóa chất.
    • Sợi gia cố: Trong một số vật liệu composite.
    • Vật liệu cách nhiệt: Do cấu trúc xốp và khả năng giữ nhiệt.
  • Pha Trộn Với Sợi Khác: Tơ nitron thường được pha trộn với các loại sợi tự nhiên như len hoặc cotton, hoặc các sợi tổng hợp khác như polyester, để kết hợp các ưu điểm của từng loại, tạo ra sản phẩm có tính năng tối ưu hơn (ví dụ: giảm giá thành, tăng độ bền, cải thiện cảm giác).

Hạn Chế: Mặc dù có nhiều ưu điểm, tơ nitron cũng có một số hạn chế như dễ bị vón cục (pilling) trên bề mặt sau thời gian sử dụng, khả năng thoáng khí kém hơn so với sợi tự nhiên như cotton, và có thể tạo ra tĩnh điện.

Tóm lại, tơ nitron là một loại sợi tổng hợp đa năng, mang lại sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng giữ ấm, độ bền và tính năng dễ bảo quản. Nó đã và đang đóng góp một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may toàn cầu, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *