dấu chấm than – Wiktionary tiếng Việt

dấu chấm than – Wiktionary tiếng Việt

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Dấu chấm than.

dấu chấm than

  1. Dấu ! được dùng để kết thúc câu cảm thán, câu cầu khiến (mạnh). Trong trường hợp kết thúc câu gọi hay câu đáp cũng dùng dấu chấm than. Đôi khi, nó được dùng để tỏ thái độ mỉa mai, ngạc nhiên.
    • 07/04/2016, Thiên Ân, “9 tuổi làm nhà báo thì đã sao?”, trong Pháp Luật Thành phố Hồ Chí Minh, bản gốc lưu trữ ngày 2022-10-02:

      Nhà báo nhí này có cách viết tin khá chuyên nghiệp, với thói quen là viết dấu chấm than vào tít báo.

Dấu câu

  • Tiếng Ả Rập: عَلَامَةْ تَعَجُّب gc (ʕalāmat taʕajjub), عَلَامَةْ هُتَاف gc (ʕalāmat hutāf)
  • Tiếng Afrikaans: uitroepteken
  • Tiếng Anh: exclamation mark (en), exclamation (en), exclamation point (en) (Mỹ), shriek (en) (Anh), bang (en) (Mỹ), ecphoneme (en) (lỗi thời), mark of admiration (en) (lỗi thời), note of admiration (en) (lỗi thời), note of exclamation (en) (lỗi thời), note of interjection (en) (lỗi thời), pling (en) (máy tính), astonisher (en), screamer (en), interjection point (en) (lỗi thời)
  • Tiếng Armenia: բացականչական նշան (hy) (bacʿakančʿakan nšan)
  • Tiếng Azerbaijan: nida işarəsi
  • Tiếng Ba Lan: wykrzyknik (pl) 
  • Tiếng Ba Tư: عَلامَتِ تَعَجُّب (fa) ('alâmat-e ta'ajjob)
  • Tiếng Bashkir: өндәү билдәһе (öndəw bildəhe)
  • Tiếng Belarus: клі́чнік  (klíčnik), клі́чны знак  (klíčny znak)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: ponto de exclamação (pt) 
  • Tiếng Bulgari: удивителна (bg) gc (udivitelna)
  • Tiếng Catalan: signe d'exclamació , signe d'admiració 
  • Tiếng Do Thái: סימן קריאה (he)  (siman kria)
  • Tiếng Đan Mạch: udråbstegn (da) gt
  • Tiếng Đức: Ausrufezeichen (de) gt, Ausrufungszeichen (de) gt (hiếm), Rufzeichen (de) gt (Áo)
  • Tiếng Estonia: hüüumärk (et)
  • Tiếng Faroe: rópitekn gt
  • Tiếng Gael Scotland: clisg-phuing 
  • Tiếng Hà Lan: uitroepteken (nl) gt
  • Tiếng Hungary: felkiáltójel (hu)
  • Tiếng Hy Lạp: θαυμαστικό (el) gt (thavmastikó)
  • Tiếng Iceland: upphrópunarmerki (is) gt
  • Tiếng Ido: klamopunto (io)
  • Tiếng Ireland: comhartha uaillbhreasa 
  • Tiếng Khmer: ឧទានសញ្ញា (ʼŏtéansânhnhéa), វិម្ហយសញ្ញា (vĭmhâyôsnhnhéa)
  • Tiếng Latvia: izsaukuma zīme gc
  • Tiếng Litva: šauktukas (lt) 
  • Tiếng Luxembourg: Ausruffzeechen (lb) gt
  • Tiếng Lự: ᦺᦙᧉᦉᦐᦳᧅ (may²ṡṅuk)
  • Tiếng Macedoni: извичник  (izvičnik)
  • Tiếng Mã Lai: tanda seru
  • Tiếng Malayalam: വിക്ഷേപിണി (ml) (vikṣēpiṇi), ആശ്ചര്യചിഹ്നം (āścaryacihnaṃ)
  • Tiếng Maori: tohu karanga, tohuhā, tohuoho
  • Tiếng Mông Cổ: анхаарлын тэмдэг (anxaarlyn temdeg)
  • Tiếng Nam Altai: кыйгылу темдек (kıygılu temdek)
  • Tiếng Na Uy:
    • Tiếng Na Uy (Bokmål): utropstegn (no) gt
    • Tiếng Na Uy (Nynorsk): utropsteikn (nn) gt, ropeteikn (nn) gt
  • Tiếng Nga: восклица́тельный знак (ru)  (vosklicátelʹnyj znak)
  • Tiếng Nhật: 感嘆符 (ja) (かんたんふ, kantanfu), ビックリマーク (bikkurimāku)
  • Tiếng Norman: point d'excliamâtion , mèrque d'excliamâtion gc
  • Tiếng Pháp: point d’exclamation (fr) 
  • Tiếng Phần Lan: huutomerkki (fi)
  • Tiếng Punjab: ਵਿਸਮਕ ਚਿੰਨ੍ਹ  (vismak cinnh)
  • Tiếng Quốc tế ngữ: krisigno
  • Tiếng Rumani: semn de exclamare gt, semn de exclamație gt
  • Tiếng Séc: vykřičník (cs) 
  • Tiếng Serbia-Croatia:
    • Chữ Kirin: у̀скличнӣк , у̀звичнӣк 
    • Chữ Latinh: ùskličnīk (sh) , ùzvičnīk (sh) 
  • Tiếng Slovak: výkričník 
  • Tiếng Slovene: klicaj (sl) 
  • Tiếng Swahili: alama ya mshangao (sw)
  • Tiếng Tagalog: tandang padamdam
  • Tiếng Tatar Crưm: nida işareti
  • Tiếng Tân Aram Assyria: ܫܘܼܘܕܵܥܵܐ ܕܩܪܵܝܬܵܐ  (šuwdāʿā d-qrāytā)
  • Tiếng Tây Ban Nha: signo de exclamación , signo de admiración 
  • Tiếng Thái: อัศเจรีย์ (th) (àt-sà-jee-rii), เครื่องหมายตกใจ (th)
  • Tiếng Thụy Điển: utropstecken (sv) gt
  • Tiếng Triều Tiên: 느낌표 (ko) (neukkimpyo)
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: 感嘆號 / 感叹号 (zh) (gǎntànhào)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ünlem (tr), ünlem işareti (tr)
  • Tiếng Ukraina: окли́чний знак  (oklýčnyj znak), знак о́клику  (znak óklyku)
  • Tiếng Ý: punto esclamativo (it) 
  • Tiếng Wales: ebychnod (cy) , rhyfeddnod (cy)