dấu hai chấm – Wiktionary tiếng Việt

dấu hai chấm – Wiktionary tiếng Việt

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Dấu hai chấm.

Từ nguyên

Cách phát âm

Danh từ

dấu hai chấm

  1. Dấu câu gồm một dấu chấm ở trên, một một chấm ở dưới (:). Được dùng để đánh dấu (báo trước) phần giải thích, thuyết minh cho một phần trước đó, hoặc đánh dấu lời dẫn trực tiếp (dùng với dấu ngoặc kép) hay lời đối thoại (dùng với dấu gạch ngang).
    • 1999, Nguyễn Kim Thản, Động từ trong tiếng Việt, NXB Khoa học xã hội, tr. 167:

      Trong lối văn tường thuật trực tiếp, có thể có quãng ngắt sau động từ hay liên từ rằng, : quãng ngắt này được biểu thị trong chữ viết bằng dấu hai chấm (:).

Dịch

Dấu câu

  • Tiếng Ả Rập: نُقْطَة مُزْدَوِجَة gc (nuqṭa muzdawija), نُقْطَتَان gc (nuqṭatān) (số đôi)
  • Tiếng Albani: dy pika
  • Tiếng Anh: colon (en), colon-point (en) (lỗi thời)
  • Tiếng Asturias: dos puntos (ast)  sn
  • Tiếng Azerbaijan: iki nöqtə
  • Tiếng Ba Lan: dwukropek (pl)  bđv
  • Tiếng Ba Tư: دونقطه (fa) (donoqte)
  • Tiếng Bashkir: ике нөктә (ike nöktə)
  • Tiếng Belarus: двукро́п'е gt (dvukrópʺje)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: dois pontos  sn
  • Tiếng Bổ trợ Quốc tế: duo punctos sn
  • Tiếng Bulgari: двоето́чие (bg) gt (dvoetóčie)
  • Tiếng Catalan: dos punts  sn
  • Tiếng Do Thái: נקודתיים (he) gc sn (nekudataim)
  • Tiếng Duy Ngô Nhĩ: قوش چېكىت (qosh chëkit)
  • Tiếng Đan Mạch: kolon (da) gt
  • Tiếng Đức: Doppelpunkt (de) , Kolon (de) gt
  • Tiếng Estonia: koolon
  • Tiếng Faroe: kolon gt
  • Tiếng Gael Scotland: còilean , dà-phuing gc
  • Tiếng Galicia: dous puntos (gl)  sn
  • Tiếng Gruzia: ორწერტილი (orc̣erṭili)
  • Tiếng Hà Lan: dubbele punt (nl) gc, dubbelpunt (nl) gt
  • Tiếng Hindi: कोलन  (kolan), अपूर्ण विराम (apūrṇ virām), कॉलन  (kŏlan)
  • Tiếng Hungary: kettőspont (hu)
  • Tiếng Hy Lạp: άνω και κάτω τελεία (el) gc (áno kai káto teleía)
  • Tiếng Ido: bipunto (io)
  • Tiếng Indonesia: titik dua (id)
  • Tiếng Ireland: idirstad 
  • Tiếng Kazakh: қос нүкте (qos nükte)
  • Tiếng Kyrgyz: кош чекит (koş cekit)
  • Tiếng Latvia: kols 
  • Tiếng Litva: dvitaškis 
  • Tiếng Macedoni: две точки gc sn (dve točki)
  • Tiếng Malagasy: teboka roa
  • Tiếng Moore: tẽg-yɩɩbre
  • Tiếng Mông Cổ: давхар цэг (davxar ceg)
  • Tiếng Na Uy:
    • Tiếng Na Uy (Bokmål): kolon gt
    • Tiếng Na Uy (Nynorsk): kolon gt
  • Tiếng Nga: двоето́чие (ru) gt (dvojetóčije)
  • Tiếng Nhật: コロン (ja) (koron)
  • Tiếng Pháp: deux points (fr) 
  • Tiếng Phần Lan: kaksoispiste (fi)
  • Tiếng Punjab: ਦੁਬਿੰਦੀ gc (dubindī)
  • Quốc tế ngữ: dupunkto (eo)
  • Tiếng Rumani: două puncte (ro) gt sn
  • Tiếng Serbia-Croatia:
    • Chữ Kirin: двоточка gc, двоточје gt, двотачка gc
    • Chữ Latinh: dvotočka (sh) gc, dvotočje (sh) gt, dvotačka gc
  • Tiếng Slovak: dvojbodka gc
  • Tiếng Slovene: dvopičje (sl) gt
  • Tiếng Swahili: nukta mbili, koloni
  • Tiếng Séc: dvojtečka (cs) gc
  • Tiếng Tagalog: tutuldok
  • Tiếng Tajik: ду нуқта (du nuqta), аломати баён (alomati bayon)
  • Tiếng Tây Ban Nha: dos puntos  sn
  • Tiếng Thái: ทวิภาค (th)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: iki nokta üst üste, iki nokta (tr)
  • Tiếng Thụy Điển: kolon (sv) gt
  • Tiếng Triều Tiên: 쌍점(雙點) (ko) (ssangjeom), 콜론 (kollon)
  • Tiếng Trung Quốc:
    • Tiếng Quan Thoại: 冒號 / 冒号 (zh) (màohào)
  • Tiếng Ukraina: двокра́пка gc (dvokrápka)
  • Tiếng Uzbek: ikki nuqta, qoʻsh nuqta
  • Tiếng Wales: colon 
  • Tiếng Ý: due punti (it)  sn