dấu ngoặc kép - Wiktionary, the free dictionary

dấu ngoặc kép - Wiktionary, the free dictionary

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Vietnamese

edit

Vietnamese Wikipedia has an article on:

dấu ngoặc kép

Wikipedia vi

Etymology

edit

dấu +‎ ngoặc +‎ kép.

Pronunciation

edit

  • (Hà Nội) IPA(key): [zəw˧˦ ŋwak̚˧˨ʔ kɛp̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [jəw˨˩˦ ŋwak̚˨˩ʔ kɛp̚˦˧˥]
  • (Saigon) IPA(key): [jəw˦˥ ŋwak̚˨˩˨ kɛp̚˦˥]

Noun

edit

dấu ngoặc kép

  1. (typography) double quotation marks ("); double quotes

See also

edit

Dấu câu

  • dấu viết lược ( ' ) (  )
  • dấu ngoặc nhọn ( { } )
  • dấu ngoặc vuông ( [ ] )
  • dấu hai chấm ( : )
  • dấu phẩy ( , )
  • dấu gạch ngang (  ) (  ) (  ) (  )
  • dấu ba chấm, dấu chấm lửng (  )
  • dấu chấm than ( ! )
  • dấu gạch chéo phân số (  )
  • dấu ngoặc kép (guillemets) ( « » ) (   )
  • dấu gạch nối ( - ) (  )
  • dấu chấm giữa ( · )
  • dấu chấm than có dấu chấm hỏi đè lên (interrobang, rare) )
  • dấu ngoặc đơn ( ( ) )
  • dấu chấm ( . )
  • dấu chấm hỏi ( ? )
  • dấu ngoặc kép (formal)   ) (    )
  • dấu ngoặc kép (informal, computing)" ) ( ' )
  • dấu chấm phẩy ( ; )
  • dấu gạch chéo ( / )
  • dấu cách ( ] [ )