Benzylamine: Tổng Quan Chi Tiết về Hóa Chất Quan Trọng

Benzylamine: Tổng Quan Chi Tiết về Hóa Chất Quan Trọng

In Stock



Total: $24.99 $999999

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Benzylamine (Benzylamin), với công thức hóa học C6H5CH2NH2, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin thơm bậc một. Nó bao gồm một nhóm benzyl (-CH2C6H5) gắn với một nhóm amin (-NH2). Hợp chất này đóng vai trò quan trọng như một khối xây dựng cơ bản (building block) trong tổng hợp nhiều loại hóa chất hữu cơ, dược phẩm, polyme và các vật liệu khác.

1. Cấu Trúc và Danh Pháp
Benzylamine có tên IUPAC là Phenylmethanamine. Nó có cấu trúc vòng benzen gắn với một nhóm metylen (-CH2-) và cuối cùng là nhóm amin (-NH2). Mặc dù có vòng benzen, benzylamine thường được coi là một amin aliphatic do nhóm amin không gắn trực tiếp vào vòng thơm, mà thông qua một nhóm metylen. Điều này ảnh hưởng đáng kể đến tính chất hóa học của nó, đặc biệt là tính bazơ và khả năng phản ứng, phân biệt nó với các amin thơm thực sự như anilin.

2. Tính Chất Vật Lý
Benzylamine ở điều kiện tiêu chuẩn là một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi đặc trưng giống ammoniac hoặc mùi cá nhẹ. Các tính chất vật lý đáng chú ý bao gồm:

  • Công thức phân tử: C7H9N
  • Khối lượng mol: 107.15 g/mol
  • Trạng thái: Chất lỏng không màu
  • Mùi: Mùi ammoniac/cá đặc trưng
  • Điểm sôi: Khoảng 184-185 °C (363-365 °F)
  • Điểm nóng chảy: Khoảng -10 °C (14 °F)
  • Tỷ trọng (khối lượng riêng): Khoảng 0.98 g/mL ở 20 °C
  • Độ tan: Tan tốt trong nước, ethanol, dietyl ete và nhiều dung môi hữu cơ khác.
  • Áp suất hơi: Thấp ở nhiệt độ phòng.

3. Tính Chất Hóa Học
Benzylamine thể hiện tính chất đặc trưng của amin bậc một, đặc biệt là tính bazơ và khả năng phản ứng nucleophil mạnh mẽ:
  • Tính bazơ: Benzylamine là một bazơ yếu hơn các amin aliphatic bậc một đơn giản (ví dụ: etylamin) nhưng mạnh hơn anilin. Điều này là do nhóm benzyl có khả năng đẩy electron nhẹ, làm tăng mật độ electron trên nguyên tử nitơ, nhưng hiệu ứng này không mạnh bằng hiệu ứng siêu liên hợp trong amin aliphatic hoặc hiệu ứng hút electron của vòng benzen trong anilin. Nó phản ứng với axit để tạo thành muối aminium. Ví dụ, với HCl, nó tạo thành benzylammonium chloride.
  • Phản ứng thế nucleophil: Là một nucleophil mạnh, benzylamine dễ dàng tham gia vào các phản ứng thế nucleophil với các hợp chất chứa nhóm bỏ đi tốt như halogenua alkyl, acyl clorua, anhydride axit, hoặc este để tạo thành amin bậc hai, amit, hoặc các dẫn xuất khác.
  • Phản ứng với carbonyl: Phản ứng với aldehyde và ketone để tạo thành imine (azomethine) thông qua phản ứng ngưng tụ.
  • Phản ứng acylate: Phản ứng với acyl clorua hoặc anhydride để tạo thành amit.
  • Phản ứng alkyl hóa: Phản ứng với halogenua alkyl để tạo thành amin bậc hai và bậc ba, có thể khó kiểm soát để chỉ dừng lại ở amin bậc hai.
  • Phản ứng oxy hóa: Có thể bị oxy hóa dưới các điều kiện nhất định để tạo thành các hợp chất như imine, nitril, hoặc các sản phẩm oxy hóa khác tùy thuộc vào tác nhân oxy hóa.
  • Phản ứng diazo hóa: Không giống như anilin (amin thơm thực sự), benzylamine không tạo muối diazoni ổn định qua phản ứng diazo hóa thông thường với natri nitrit và axit. Thay vào đó, nó tạo ra các sản phẩm không ổn định hoặc phản ứng phụ khác.

4. Phương Pháp Tổng Hợp
Benzylamine có thể được tổng hợp thông qua một số phương pháp chính:
  • Khử benzonitrile: Đây là một trong những phương pháp phổ biến nhất. Benzonitrile (C6H5CN) được khử bằng các tác nhân khử mạnh như lithi nhôm hydride (LiAlH4) hoặc bằng hydro hóa xúc tác (sử dụng H2 với xúc tác niken Raney, paladi trên carbon, hoặc platina).
    C6H5CN + 2H2 --(xúc tác)--> C6H5CH2NH2
  • Amin hóa benzyl clorua: Benzyl clorua (C6H5CH2Cl) có thể phản ứng với amoniac (NH3) dư để tạo ra benzylamine. Phản ứng này có thể tạo ra sản phẩm phụ là amin bậc hai và bậc ba nếu không kiểm soát tỷ lệ chất phản ứng.
    C6H5CH2Cl + NH3 --(dư NH3)--> C6H5CH2NH2 + HCl
  • Khử benzamide: Benzamide (C6H5CONH2) có thể được khử bằng LiAlH4 để tạo thành benzylamine.
  • Khử benzyl azide: Benzyl azide (C6H5CH2N3) có thể được khử thành benzylamine.

5. Ứng Dụng
Benzylamine là một hóa chất trung gian quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu:
  • Dược phẩm: Là tiền chất hoặc chất trung gian quan trọng trong tổng hợp nhiều loại dược phẩm, bao gồm các loại thuốc chống tăng huyết áp (ví dụ: Lisinopril), thuốc chẹn beta, một số loại thuốc an thần, và các dẫn xuất amphetamine.
  • Hóa chất nông nghiệp: Được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, và các hóa chất bảo vệ thực vật khác.
  • Chất ức chế ăn mòn: Được dùng làm chất ức chế ăn mòn trong các hệ thống làm mát và đường ống dẫn.
  • Tổng hợp polyme: Có thể được sử dụng làm monomer hoặc chất khởi đầu trong tổng hợp một số loại polyme, nhựa epoxy và polyamit.
  • Thuốc nhuộm và chất màu: Là trung gian trong sản xuất một số loại thuốc nhuộm và chất màu.
  • Chất xúc tác: Đôi khi được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ.
  • Hương liệu và nước hoa: Một số dẫn xuất của benzylamine có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp hương liệu và nước hoa.

6. An Toàn và Sức Khỏe
Benzylamine là một hóa chất ăn mòn và có độc tính, cần được xử lý cẩn thận:
  • Ăn mòn: Gây ăn mòn nghiêm trọng cho da, mắt và đường hô hấp. Tiếp xúc trực tiếp có thể gây bỏng hóa chất.
  • Độc tính: Có thể gây kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở. Nuốt phải có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng. Có thể hấp thụ qua da.
  • Nguy hiểm cháy nổ: Là chất lỏng dễ cháy. Hơi của nó có thể tạo thành hỗn hợp nổ với không khí ở nồng độ nhất định.
  • Biện pháp phòng ngừa: Khi làm việc với benzylamine, cần trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân (PPE) bao gồm găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc (nếu cần), và áo choàng phòng thí nghiệm. Phải làm việc trong tủ hút có thông gió tốt.
  • Xử lý sự cố: Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, phải rửa ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Hít phải cần đưa nạn nhân ra khỏi vùng nhiễm độc đến nơi thoáng khí và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Nuốt phải phải tìm kiếm y tế khẩn cấp.
  • Lưu trữ: Nên được lưu trữ trong thùng chứa kín, ở nơi mát, khô ráo, thông gió tốt, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa, ngọn lửa trần và các chất oxy hóa mạnh.

7. Tác Động Môi Trường
Benzylamine có thể gây độc cho môi trường thủy sinh. Mặc dù có khả năng phân hủy sinh học ở một mức độ nào đó, việc thải benzylamine ra môi trường mà không qua xử lý thích hợp có thể gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Cần tuân thủ các quy định về xử lý chất thải hóa học.

Kết Luận
Benzylamine là một hợp chất amin bậc một quan trọng, với những tính chất vật lý và hóa học đặc trưng cho phép nó trở thành một mắt xích không thể thiếu trong nhiều chuỗi tổng hợp hóa học. Từ ngành dược phẩm, nông nghiệp đến sản xuất polyme và chất ức chế ăn mòn, vai trò của nó là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, do tính chất ăn mòn và độc hại, việc xử lý và bảo quản benzylamine đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.