Dẫn Xuất Của Hiđrocacbon: Các Loại Chất Và Đặc Điểm

Dẫn Xuất Của Hiđrocacbon: Các Loại Chất Và Đặc Điểm

In Stock



Total: $24.99 $999999

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Dẫn xuất của hiđrocacbon là những hợp chất hữu cơ được hình thành khi một hoặc nhiều nguyên tử hiđro trong phân tử hiđrocacbon được thay thế bằng các nguyên tử khác (gọi là dị nguyên tử) hoặc nhóm nguyên tử chứa các dị nguyên tử đó. Các dị nguyên tử phổ biến bao gồm oxy (O), nitơ (N), lưu huỳnh (S), photpho (P) và các halogen (F, Cl, Br, I). Sự thay thế này tạo ra các nhóm chức (functional groups) đặc trưng, quyết định tính chất hóa học và vật lý của dẫn xuất. Dưới đây là các loại dẫn xuất hiđrocacbon phổ biến:

1. Dẫn Xuất Halogen (Halogenated Hydrocarbons):
Đây là những hợp chất trong đó một hoặc nhiều nguyên tử hiđro được thay thế bằng nguyên tử halogen (F, Cl, Br, I).
Ví dụ: CHCl3 (cloroform), CCl4 (cacbon tetraclorua), CF2Cl2 (diclorodifluorometan - một loại freon).
Ứng dụng: Dung môi, chất làm lạnh, chất dập lửa.

2. Ancol (Alcohols):
Chứa nhóm hiđroxyl (-OH) gắn trực tiếp vào một nguyên tử cacbon no (lai hóa sp3).
Công thức tổng quát: R-OH.
Ví dụ: CH3OH (metanol), C2H5OH (etanol).
Ứng dụng: Dung môi, nhiên liệu, chất sát trùng, đồ uống có cồn.

3. Phenol (Phenols):
Chứa nhóm hiđroxyl (-OH) gắn trực tiếp vào vòng benzen (nhóm cacbon không no, lai hóa sp2).
Ví dụ: C6H5OH (phenol).
Ứng dụng: Chất sát khuẩn, nguyên liệu sản xuất nhựa.

4. Ete (Ethers):
Chứa nhóm chức ete (-O-) với nguyên tử oxy liên kết với hai gốc hiđrocacbon.
Công thức tổng quát: R-O-R'.
Ví dụ: CH3OCH3 (đimetyl ete), C2H5OC2H5 (đietyl ete).
Ứng dụng: Dung môi, chất gây mê.

5. Anđehit (Aldehydes):
Chứa nhóm cacbonyl (-CHO) với nguyên tử cacbon của nhóm cacbonyl liên kết với ít nhất một nguyên tử hiđro và một gốc hiđrocacbon (hoặc H).
Công thức tổng quát: R-CHO.
Ví dụ: HCHO (fomanđehit), CH3CHO (axetanđehit).
Ứng dụng: Chất bảo quản, nguyên liệu sản xuất polyme.

6. Xeton (Ketones):
Chứa nhóm cacbonyl (-CO-) với nguyên tử cacbon của nhóm cacbonyl liên kết với hai gốc hiđrocacbon.
Công thức tổng quát: R-CO-R'.
Ví dụ: CH3COCH3 (axeton).
Ứng dụng: Dung môi.

7. Axit Cacboxylic (Carboxylic Acids):
Chứa nhóm cacboxyl (-COOH).
Công thức tổng quát: R-COOH.
Ví dụ: HCOOH (axit fomic), CH3COOH (axit axetic).
Ứng dụng: Phụ gia thực phẩm, sản xuất dược phẩm, polyme.

8. Este (Esters):
Là dẫn xuất của axit cacboxylic, trong đó nhóm -OH của nhóm cacboxyl được thay thế bằng nhóm -OR'.
Công thức tổng quát: R-COO-R'.
Ví dụ: CH3COOC2H5 (etyl axetat).
Ứng dụng: Hương liệu, dung môi, sản xuất nhựa.

9. Amin (Amines):
Là dẫn xuất của amoniac (NH3) khi một, hai hoặc ba nguyên tử hiđro được thay thế bằng gốc hiđrocacbon. Chứa nhóm amino (-NH2, -NHR, -NR2).
Ví dụ: CH3NH2 (metylamin), C6H5NH2 (anilin).
Ứng dụng: Sản xuất thuốc nhuộm, dược phẩm, polyme.

10. Amit (Amides):
Chứa nhóm amit (-CONH-). Đây là dẫn xuất của axit cacboxylic hoặc amoniac.
Ví dụ: CH3CONH2 (axetamit), urê.
Ứng dụng: Sản xuất polyme (nylon), dược phẩm.

11. Thiol (Thiols hoặc Mercaptans):
Là các hợp chất chứa nhóm sulfhydryl (-SH) tương tự như nhóm -OH trong ancol nhưng với lưu huỳnh thay cho oxy.
Công thức tổng quát: R-SH.
Ví dụ: CH3SH (metanethiol).
Ứng dụng: Chất tạo mùi trong khí đốt.

12. Axit Sunfonic (Sulfonic Acids):
Chứa nhóm axit sunfonic (-SO3H).
Công thức tổng quát: R-SO3H.
Ví dụ: Axit benzen sunfonic.
Ứng dụng: Sản xuất chất tẩy rửa, thuốc nhuộm.

Tóm lại, sự đa dạng của các dẫn xuất hiđrocacbon xuất phát từ khả năng thay thế nguyên tử hiđro bằng nhiều loại nhóm chức khác nhau. Mỗi nhóm chức mang lại những tính chất đặc trưng, tạo nên một phạm vi ứng dụng rộng lớn cho các hợp chất này trong công nghiệp, y học, nông nghiệp và đời sống hàng ngày.