Geraniol: Một Hợp Chất Thơm Đa Năng và Ứng Dụng Rộng Rãi

Geraniol: Một Hợp Chất Thơm Đa Năng và Ứng Dụng Rộng Rãi

In Stock



Total: $24.99 $999999

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Geraniol là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm alcohol monoterpene, có công thức hóa học là C10H18O. Nó là một chất lỏng không màu đến vàng nhạt, ít tan trong nước nhưng tan tốt trong ethanol và các dung môi hữu cơ khác. Đặc trưng của geraniol là mùi hương ngọt ngào, tươi mát gợi nhớ đến hoa hồng, sả và phong lữ, điều này khiến nó trở thành một thành phần cực kỳ quan trọng trong ngành công nghiệp hương liệu và mỹ phẩm. Geraniol được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên, là thành phần chính của nhiều loại tinh dầu thực vật như tinh dầu hoa hồng (Rose Otto), tinh dầu sả Java (Citronella), tinh dầu phong lữ (Geranium), tinh dầu palmarosa và một số loại tinh dầu khác từ cam quýt và nhục đậu khấu. Về cấu trúc, geraniol là một đồng phân trans của nerol, với một nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào mạch carbon 10 nguyên tử, cùng với hai liên kết đôi carbon-carbon, mang lại cho nó tính chất hóa học đặc trưng của cả alcohol và hydrocarbon không no.

Geraniol có điểm sôi khoảng 229-230 °C và tỷ trọng khoảng 0.87-0.88 g/mL ở 25 °C. Khả năng tương tác của nó với các hợp chất khác cho phép nó được sử dụng rộng rãi trong quá trình tổng hợp các hương liệu phức tạp hơn. Trong tự nhiên, geraniol không chỉ đóng vai trò tạo mùi hương mà còn có các chức năng sinh học quan trọng đối với thực vật, bao gồm việc thu hút côn trùng thụ phấn hoặc xua đuổi động vật ăn cỏ.

Ứng dụng của geraniol vô cùng đa dạng và phong phú. Trong ngành công nghiệp hương liệu và mỹ phẩm, geraniol là một trong những thành phần cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất. Nó là hợp chất chủ chốt tạo nên nốt hương hoa hồng kinh điển trong nhiều loại nước hoa cao cấp, xà phòng, sữa tắm, kem dưỡng da, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Nhờ mùi hương dễ chịu và khả năng kết hợp tốt với các hợp chất thơm khác, geraniol giúp tạo ra các hương thơm phức tạp và bền vững. Nó cũng được dùng làm chất tạo hương (flavoring agent) trong một số sản phẩm thực phẩm và đồ uống, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn (GRAS - Generally Recognized As Safe) khi sử dụng theo quy định.

Bên cạnh vai trò là chất tạo mùi, geraniol còn được biết đến với các đặc tính sinh học tiềm năng. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng geraniol có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm và chống oxy hóa. Nó có thể ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm gây bệnh, làm giảm stress oxy hóa trong cơ thể. Ngoài ra, geraniol cũng cho thấy tiềm năng chống viêm và chống ung thư. Các nghiên cứu sơ bộ trong ống nghiệm và trên mô hình động vật đã gợi ý rằng geraniol có thể gây ra quá trình tự hủy tế bào (apoptosis) và ức chế sự tăng trưởng của một số loại tế bào ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư đại tràng và ung thư gan. Mặc dù các nghiên cứu này vẫn đang ở giai đoạn ban đầu và cần thêm nhiều thử nghiệm lâm sàng, tiềm năng dược lý của geraniol là rất hứa hẹn. Geraniol cũng đang được nghiên cứu về khả năng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường và các bệnh liên quan đến thần kinh.

Trong lĩnh vực kiểm soát côn trùng, geraniol được sử dụng rộng rãi như một chất xua đuổi côn trùng tự nhiên, đặc biệt là muỗi, ve và các loại côn trùng gây hại khác. So với các hóa chất tổng hợp như DEET, geraniol được coi là một lựa chọn an toàn hơn và thân thiện với môi trường hơn, thích hợp cho các sản phẩm chống côn trùng bôi ngoài da hoặc sử dụng trong không gian sống. Nó hoạt động bằng cách làm rối loạn khả năng định hướng của côn trùng, khiến chúng tránh xa khu vực có geraniol. Geraniol cũng được dùng làm pheromone tổng hợp trong một số loại bẫy côn trùng để thu hút và kiểm soát quần thể côn trùng gây hại trong nông nghiệp.

Mặc dù geraniol nói chung được coi là an toàn khi sử dụng ở nồng độ cho phép, nhưng giống như nhiều hợp chất thơm tự nhiên khác, nó có thể gây ra kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng ở một số cá nhân nhạy cảm, đặc biệt là khi tiếp xúc ở nồng độ cao hoặc trong thời gian dài. Liên minh Châu Âu (EU) đã đưa geraniol vào danh sách các chất gây dị ứng tiềm năng mà phải được ghi nhãn trên bao bì sản phẩm mỹ phẩm nếu nồng độ vượt quá một ngưỡng nhất định. Do đó, việc tuân thủ các quy định về nồng độ và thử nghiệm độ nhạy cảm trước khi sử dụng là rất quan trọng.

Tóm lại, geraniol là một hợp chất alcohol monoterpene tự nhiên, đa năng và có giá trị cao, với mùi hương hoa hồng đặc trưng. Từ vai trò là nốt hương chủ đạo trong ngành công nghiệp nước hoa và mỹ phẩm, đến tiềm năng trong dược phẩm như một chất kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư, cũng như khả năng xua đuổi côn trùng, geraniol tiếp tục là đối tượng của nhiều nghiên cứu và ứng dụng mới. Sự kết hợp giữa tính chất thơm quyến rũ và các lợi ích sinh học tiềm năng đã và đang khẳng định vị thế của geraniol như một thành phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống hiện đại, đồng thời mở ra những hướng đi mới trong việc khai thác các hợp chất tự nhiên vì sức khỏe con người và môi trường.