Tìm hiểu chi tiết về Axit Sulfuric Đặc (H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub> đặc)

Tìm hiểu chi tiết về Axit Sulfuric Đặc (H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub> đặc)

In Stock



Total: $24.99 $999999

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Axit sulfuric đặc, với công thức hóa học là H2SO4 và nồng độ thông thường từ 98% trở lên, là một trong những hóa chất công nghiệp quan trọng và được sản xuất nhiều nhất trên thế giới. Nó đóng vai trò xương sống trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học nhờ vào các tính chất hóa học đặc biệt và mạnh mẽ của mình. Để hiểu rõ hơn về H2SO4 đặc, chúng ta cần xem xét chi tiết các khía cạnh về tính chất, ứng dụng, nguy hiểm và cách xử lý an toàn.

1. Tính chất vật lý:
Axit sulfuric đặc là một chất lỏng không màu, sánh như dầu, không mùi và nặng hơn nước (khối lượng riêng khoảng 1.84 g/cm³ ở 25°C). Nó có nhiệt độ sôi cao (khoảng 337°C đối với 98% H2SO4) và nhiệt độ đông đặc thấp (khoảng 10°C). Một trong những đặc tính vật lý nổi bật nhất của H2SO4 đặc là tính hút ẩm mạnh mẽ. Nó có khả năng hấp thụ hơi nước từ không khí và từ các chất khác, do đó còn được gọi là chất làm khô hiệu quả.

2. Tính chất hóa học:
H2SO4 đặc thể hiện nhiều tính chất hóa học mạnh mẽ và đa dạng:
Tính axit mạnh: Mặc dù là axit mạnh, trong dung dịch đặc, mức độ phân li thành ion H+ và SO42- không hoàn toàn như trong dung dịch loãng. Tuy nhiên, nó vẫn phản ứng với các oxit bazơ, bazơ, muối của axit yếu hơn để tạo thành muối sulfat và nước. Ví dụ: Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O.
Tính oxi hóa mạnh: Đây là một trong những tính chất nổi bật nhất của H2SO4 đặc, đặc biệt khi nóng hoặc ở nồng độ cao. Nó có khả năng oxi hóa nhiều kim loại và phi kim loại mà axit loãng không làm được. • Với kim loại: H2SO4 đặc nóng có thể phản ứng với hầu hết các kim loại (trừ vàng và platin), bao gồm cả những kim loại đứng sau hiđro trong dãy hoạt động hóa học như đồng, bạc. Sản phẩm khử thường là khí lưu huỳnh đioxit (SO2), đôi khi là lưu huỳnh (S) hoặc hiđro sunfua (H2S) nếu kim loại có tính khử mạnh và axit rất đặc. Ví dụ: Cu + 2H2SO4 (đặc, nóng) → CuSO4 + SO2 + 2H2O. Lưu ý rằng một số kim loại như Al, Fe, Cr bị thụ động hóa (tạo lớp oxit bền vững bảo vệ bề mặt) bởi H2SO4 đặc nguội.
Với phi kim: H2SO4 đặc nóng cũng oxi hóa được nhiều phi kim như C, S, P. Ví dụ: C + 2H2SO4 (đặc, nóng) → CO2 + 2SO2 + 2H2O.
Tính háo nước (tính hút nước/làm khô): H2SO4 đặc có ái lực rất lớn với nước, đến mức nó có thể rút nước từ các hợp chất hữu cơ có chứa nguyên tố H và O theo tỉ lệ của nước (như đường, tinh bột, gỗ, giấy, bông...). Điều này dẫn đến sự "than hóa" của các vật liệu này, biến chúng thành cacbon đen. Ví dụ: C12H22O11 (đường) --(H2SO4 đặc)--> 12C + 11H2O. Tính chất này được ứng dụng để làm khô các khí ẩm không phản ứng với H2SO4.
Là axit ít bay hơi: Do có nhiệt độ sôi cao, H2SO4 đặc được dùng để điều chế các axit dễ bay hơi hơn từ muối của chúng. Ví dụ: NaCl (rắn) + H2SO4 (đặc) → NaHSO4 + HCl (khí).

3. Ứng dụng:
H2SO4 đặc là hóa chất công nghiệp quan trọng hàng đầu, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Sản xuất phân bón: Đây là ứng dụng lớn nhất, chiếm hơn 50% sản lượng H2SO4. Nó dùng để sản xuất phân lân (supephotphat) và phân đạm (amoni sulfat).
Sản xuất hóa chất: Điều chế nhiều axit khác (HCl, HNO3, HF), muối (sulfat), thuốc nhuộm, dược phẩm, chất tẩy rửa, sợi tổng hợp, chất nổ, thuốc trừ sâu.
Luyện kim: Dùng để tẩy gỉ bề mặt kim loại (pickling) trước khi mạ, sơn, hoặc gia công khác, đặc biệt là thép.
Công nghiệp dầu mỏ: Dùng để tinh chế dầu mỏ, loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Ắc quy chì: Dung dịch H2SO4 loãng (pha từ axit đặc) là chất điện giải trong ắc quy chì.
Chất làm khô: Dùng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp để làm khô khí, đặc biệt là các khí không phản ứng với axit sulfuric.
Sản xuất giấy, dệt may: Một số quy trình sản xuất liên quan đến sử dụng axit sulfuric.

4. Nguy hiểm và biện pháp an toàn:
Do tính axit mạnh, tính oxi hóa mạnh và đặc biệt là tính háo nước cực mạnh, H2SO4 đặc là một hóa chất cực kỳ nguy hiểm và cần được xử lý hết sức cẩn thận:
Gây bỏng hóa học nghiêm trọng: Khi tiếp xúc với da, mắt hoặc niêm mạc, H2SO4 đặc sẽ gây bỏng nặng do vừa phân hủy protein cấu trúc, vừa rút nước khỏi tế bào, và vừa tỏa nhiệt mạnh. Vết bỏng thường sâu, lâu lành và có thể để lại sẹo vĩnh viễn.
Phản ứng tỏa nhiệt mạnh khi pha loãng: Khi pha loãng H2SO4 đặc với nước, một lượng lớn nhiệt được giải phóng do quá trình hiđrat hóa ion (H2SO4 + H2O → H3O+ + HSO4-). Nếu thêm nước vào axit, nhiệt độ tăng đột ngột có thể làm nước sôi bùng lên, bắn axit nóng văng ra ngoài gây nguy hiểm. Vì vậy, luôn luôn thêm từ từ axit vào nước, đồng thời khuấy đều và làm mát.
Gây cháy/nổ với chất hữu cơ: Tính háo nước của axit đặc có thể than hóa vật liệu hữu cơ, đồng thời phản ứng oxi hóa mạnh cũng có thể gây cháy hoặc nổ nếu tiếp xúc với các chất dễ cháy.
Khí độc: Khi H2SO4 đặc nóng hoặc phản ứng oxi hóa, có thể tạo ra khí SO2 độc hại, gây kích ứng đường hô hấp.

Biện pháp an toàn:
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Luôn đeo kính bảo hộ toàn mặt hoặc tấm che mặt, găng tay chống hóa chất (nitrile, cao su butyl), áo choàng thí nghiệm hoặc quần áo bảo hộ toàn thân.
Làm việc trong tủ hút: Đảm bảo thông gió tốt để tránh hít phải hơi axit hoặc khí SO2.
Pha loãng đúng cách: Luôn thêm từ từ axit vào nước, không bao giờ làm ngược lại. Sử dụng bình chịu nhiệt và khuấy đều.
Lưu trữ: Bảo quản trong thùng chứa chuyên dụng, kín, có nhãn mác rõ ràng, ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy, kim loại hoạt động, bazơ mạnh và các hóa chất hữu cơ.
Xử lý tràn đổ: Sử dụng vật liệu thấm hút trơ (cát, đất sét) để cô lập. Trung hòa bằng bazơ yếu (soda ash, vôi), sau đó thu gom và xử lý theo quy định.
Sơ cứu: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay lập tức dưới vòi nước chảy mạnh ít nhất 15-20 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp. Không cố gắng trung hòa bằng kiềm tại chỗ vì có thể sinh nhiệt thêm.

Tóm lại, axit sulfuric đặc là một hóa chất có vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng. Việc hiểu rõ các tính chất của nó và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn là điều tối quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.