Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Hệ sinh thái đặc trưng của đai cận nhiệt đới gió mùa trên núi là một trong những hệ sinh thái phức tạp và đa dạng nhất trên Trái Đất, hình thành do sự kết hợp độc đáo giữa khí hậu cận nhiệt đới gió mùa và địa hình núi cao. Vùng này thường nằm ở các khu vực có vĩ độ trung bình thấp, nơi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa, mang đến lượng mưa lớn và độ ẩm cao, cùng với sự biến đổi nhiệt độ theo độ cao rõ rệt. Yếu tố khí hậu đóng vai trò then chốt. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa đặc trưng bởi hai mùa rõ rệt: một mùa mưa ấm áp và ẩm ướt, và một mùa khô mát hơn. Tuy nhiên, trên núi, nhiệt độ giảm dần theo độ cao (trung bình giảm khoảng 0,6°C mỗi 100m lên cao), tạo ra các đai khí hậu và thảm thực vật khác nhau. Độ ẩm thường rất cao, đặc biệt ở các sườn đón gió và ở độ cao trung bình, nơi thường xuyên có sương mù và mây bao phủ, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của nhiều loài thực vật phụ sinh. Địa hình phức tạp với độ dốc lớn, thung lũng sâu, và nhiều hướng phơi khác nhau tạo ra vô số tiểu vùng khí hậu (microclimates), góp phần làm tăng tính đa dạng sinh học. Đất ở các vùng núi này thường giàu mùn do quá trình phân hủy vật chất hữu cơ nhanh chóng, nhưng cũng dễ bị xói mòn nếu lớp phủ thực vật bị suy giảm. Thảm thực vật của đai cận nhiệt đới gió mùa trên núi thể hiện rõ sự phân hóa theo độ cao, tạo nên các đai thực vật đặc trưng: Đai dưới núi (thường dưới 700-800m): Nơi giao thoa với vùng đồng bằng hoặc trung du. Thảm thực vật ở đây chủ yếu là rừng lá rộng thường xanh cận nhiệt đới, có thể xen kẽ các loài cây rụng lá theo mùa. Rừng thường rậm rạp, đa tầng, với nhiều cây gỗ lớn, cây bụi và cây thân thảo. Các loài cây họ Dầu, họ Đậu, họ Xoan có thể phổ biến, cùng với các loài tre, nứa. Đa dạng sinh học ở đai này rất cao, đặc biệt là côn trùng và động vật nhỏ. Đai núi trung bình (khoảng 700-800m đến 1500-1800m): Đây là đai đặc trưng nhất của rừng cận nhiệt đới trên núi. Thực vật chủ yếu là rừng lá rộng thường xanh trên núi (montane evergreen broadleaf forest). Đặc trưng bởi sự hiện diện dày đặc của các loài thuộc họ Dẻ (Fagaceae như sồi, dẻ), họ Nguyệt quế (Lauraceae), họ Mộc lan (Magnoliaceae). Rừng ở đây thường ẩm ướt quanh năm, có nhiều rêu, địa y, dương xỉ, phong lan và các loài thực vật phụ sinh khác bám đầy thân cây. Cảnh quan thường chìm trong sương mù, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, còn được gọi là "rừng sương mù" (cloud forest) ở những khu vực có độ ẩm rất cao. Đai núi cao (khoảng 1500-1800m trở lên, tùy từng dãy núi): Ở độ cao này, nhiệt độ giảm đáng kể, gió mạnh hơn. Thảm thực vật bắt đầu chuyển tiếp sang rừng hỗn giao lá rộng và lá kim, hoặc rừng lá kim ôn đới. Các loài cây lá kim như thông, lãnh sam, vân sam có thể xuất hiện, xen kẽ với các loài lá rộng chịu lạnh như đỗ quyên, các loài sồi lùn. Rừng thường thưa hơn, cây thấp hơn, và lớp thảm mục dày. Đai này cũng có thể xuất hiện các loài tre trúc đặc hữu của núi cao. Nếu núi đủ cao (trên 2500m, ít phổ biến ở các vùng cận nhiệt đới nhỏ), có thể xuất hiện đai á ôn đới hoặc ôn đới núi cao, với cây bụi lùn, đồng cỏ núi cao và thực vật chịu lạnh khắc nghiệt. Hệ động vật trong đai cận nhiệt đới gió mùa trên núi cũng vô cùng phong phú và đa dạng, phản ánh sự đa dạng của môi trường sống. Chúng bao gồm nhiều loài đặc hữu và quý hiếm như các loài linh trưởng (vượn, voọc), cầy, hươu, nai, lợn rừng, gấu ngựa, báo, và nhiều loài chim đặc trưng của núi rừng. Động vật lưỡng cư, bò sát và côn trùng cũng rất phong phú, nhiều loài có vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và quá trình thụ phấn. Hệ sinh thái này có ý nghĩa sinh thái to lớn: là bể chứa đa dạng sinh học toàn cầu, là "lá phổi xanh" giúp điều hòa khí hậu và hấp thụ carbon, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước, phòng chống xói mòn đất và lũ lụt cho các vùng hạ lưu. Tuy nhiên, hệ sinh thái cận nhiệt đới gió mùa trên núi đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng: nạn phá rừng để lấy gỗ, làm nương rẫy, phát triển hạ tầng; biến đổi khí hậu gây ra sự dịch chuyển của các đai thực vật và làm tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan; săn bắt trái phép và buôn bán động vật hoang dã. Việc bảo tồn hệ sinh thái này đòi hỏi các nỗ lực tổng hợp bao gồm thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn, thúc đẩy phát triển bền vững, nâng cao nhận thức cộng đồng và nghiên cứu khoa học để hiểu rõ hơn về các quá trình sinh thái phức tạp.