Luận cương chính trị (tháng 10-1930) của Đảng Cộng sản Đông Dương: Xác Định Những Nguyên Tắc Cốt Lõi và Hạn Chế Lịch Sử

Luận cương chính trị (tháng 10-1930) của Đảng Cộng sản Đông Dương: Xác Định Những Nguyên Tắc Cốt Lõi và Hạn Chế Lịch Sử

In Stock



Total: $24.99 $999999

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời vào tháng 2 năm 1930 với bản Cương lĩnh chính trị đầu tiên do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo, phong trào cách mạng Việt Nam, đặc biệt là Xô viết Nghệ Tĩnh, đã bùng nổ mạnh mẽ. Trước tình hình đó, yêu cầu thống nhất tư tưởng và đường lối trong Đảng trở nên cấp thiết. Đặc biệt, từ tháng 4 năm 1930, theo chỉ thị của Quốc tế Cộng sản, Đảng Cộng sản Việt Nam đổi tên thành Đảng Cộng sản Đông Dương. Đến tháng 10 năm 1930, Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương, dưới sự chủ trì của Tổng Bí thư Trần Phú, đã họp tại Hương Cảng (Trung Quốc) và thông qua bản Luận cương chính trị. Bản Luận cương này được xem là một sự cụ thể hóa và điều chỉnh đường lối cách mạng của Đảng trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ, đồng thời mang đậm dấu ấn của đường lối "tả khuynh" từ Quốc tế Cộng sản.

I. Bối cảnh ra đời:
Luận cương chính trị ra đời trong bối cảnh phong trào cách mạng ở Đông Dương đang trên đà phát triển mạnh mẽ, đỉnh cao là Xô viết Nghệ Tĩnh. Tuy nhiên, nội bộ Đảng lúc này vẫn còn một số điểm chưa thống nhất về đường lối, đặc biệt là sau khi Quốc tế Cộng sản có những chỉ thị mới về việc chuyển sang giai đoạn "đấu tranh giai cấp gay gắt". Tổng Bí thư Trần Phú, người được cử về nước sau khóa học tại Đại học Cộng sản Phương Đông (Liên Xô), đã trực tiếp chấp bút và trình bày bản Luận cương.

II. Nội dung cơ bản của Luận cương chính trị (tháng 10-1930):
Luận cương đã xác định những vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam, bao gồm:
1. Tính chất cách mạng: Luận cương khẳng định cách mạng Đông Dương lúc đầu là "cách mạng tư sản dân quyền" (còn gọi là cách mạng dân chủ tư sản kiểu mới), sau đó sẽ tiến thẳng lên "xã hội chủ nghĩa", bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa. Điều này phù hợp với học thuyết của Lênin về khả năng các nước lạc hậu tiến lên chủ nghĩa xã hội dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản.
2. Nhiệm vụ cách mạng: Luận cương nhấn mạnh hai nhiệm vụ chiến lược của cách mạng tư sản dân quyền ở Đông Dương là "chống đế quốc" và "chống phong kiến", nhưng đặc biệt coi "cách mạng ruộng đất" là cái cốt của cách mạng tư sản dân quyền. Điều này phản ánh sự coi trọng vấn đề giải quyết quyền lợi cho nông dân, xem đó là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy cách mạng.
3. Lực lượng cách mạng: Luận cương xác định động lực của cách mạng là công nhân và nông dân. Các giai cấp khác như tiểu tư sản, tư sản dân tộc, phú nông, trung nông không được xem là lực lượng chủ yếu, chỉ có thể "theo cách mạng" hoặc bị "trung lập hóa". Trong đó, công nông là lực lượng nòng cốt, đoàn kết lại dưới sự lãnh đạo của giai cấp vô sản.
4. Lãnh đạo cách mạng: Quyền lãnh đạo cách mạng tuyệt đối thuộc về giai cấp vô sản mà đội tiên phong là Đảng Cộng sản Đông Dương. Đảng phải có một đường lối chính trị đúng đắn, chặt chẽ, phải có tổ chức vững mạnh, và phải được vũ trang bằng lý luận Mác - Lênin.
5. Phương pháp cách mạng: Luận cương khẳng định con đường để đạt được mục tiêu là "bạo lực cách mạng", tiến tới thiết lập chính quyền của công nông bằng hình thức "Xô viết".
6. Quan hệ quốc tế: Cách mạng Đông Dương là một bộ phận của cách mạng thế giới, do đó cần phải liên hệ mật thiết với giai cấp vô sản thế giới, đặc biệt là với Liên Xô.

III. So sánh với Cương lĩnh chính trị (tháng 2-1930):
Mặc dù đều là những văn kiện quan trọng xác định đường lối cách mạng, Luận cương chính trị (10-1930) có một số điểm khác biệt so với Cương lĩnh chính trị (2-1930):
* Về nhiệm vụ: Cương lĩnh (2-1930) nhấn mạnh nhiệm vụ giải phóng dân tộc (chống đế quốc) là hàng đầu, sau đó mới đến nhiệm vụ dân chủ (chống phong kiến) để giành ruộng đất cho dân cày. Cương lĩnh xác định hai nhiệm vụ này có mối quan hệ khăng khít nhưng ưu tiên giải quyết mâu thuẫn chủ yếu của xã hội thuộc địa là mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với đế quốc Pháp và tay sai. Trong khi đó, Luận cương (10-1930) lại đặt nặng vấn đề cách mạng ruộng đất, coi "thổ địa cách mạng là cái cốt của cách mạng tư sản dân quyền", dẫn đến việc nhấn mạnh đấu tranh giai cấp hơn là đấu tranh dân tộc.
* Về lực lượng cách mạng: Cương lĩnh (2-1930) xác định lực lượng cách mạng bao gồm toàn thể dân tộc, bao gồm công nhân, nông dân, tiểu tư sản, trí thức, phú nông, trung nông, thậm chí lôi kéo hoặc trung lập hóa tư sản dân tộc, địa chủ nhỏ. Điều này thể hiện tầm nhìn rộng lớn về đại đoàn kết dân tộc. Ngược lại, Luận cương (10-1930) chỉ nhấn mạnh hai lực lượng công nhân và nông dân là động lực chính, có phần hạn chế các tầng lớp khác, thể hiện tư duy "tả khuynh" về đấu tranh giai cấp.
* Về mâu thuẫn chủ yếu: Cương lĩnh (2-1930) nhận diện mâu thuẫn chủ yếu ở xã hội thuộc địa là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với đế quốc Pháp. Luận cương (10-1930) lại có phần coi trọng mâu thuẫn giai cấp trong nội bộ xã hội hơn.

IV. Ý nghĩa và hạn chế của Luận cương chính trị:
1. Ý nghĩa:
* Luận cương là văn kiện quan trọng thứ hai của Đảng Cộng sản Đông Dương, góp phần hoàn chỉnh đường lối của Đảng trong giai đoạn đầu thành lập. * Nó đã xác định đúng tính chất của cách mạng Việt Nam (cách mạng tư sản dân quyền tiến lên xã hội chủ nghĩa), lực lượng lãnh đạo (giai cấp vô sản và Đảng Cộng sản), và phương pháp cách mạng (bạo lực cách mạng). * Đã cụ thể hóa những nhiệm vụ cần thiết trong giai đoạn cách mạng dân chủ tư sản, đặc biệt là vấn đề ruộng đất cho nông dân, góp phần thức tỉnh và tập hợp quần chúng. * Là kim chỉ nam cho hoạt động của Đảng và phong trào cách mạng trong một thời gian dài, đặc biệt trong những năm 1930-1935.
2. Hạn chế:
* Nặng về đấu tranh giai cấp, nhẹ về đấu tranh dân tộc: Đây là hạn chế lớn nhất của Luận cương. Do ảnh hưởng của xu hướng "tả khuynh" trong Quốc tế Cộng sản lúc bấy giờ, Luận cương đã quá nhấn mạnh vào cuộc đấu tranh giai cấp, không thấy rõ mâu thuẫn chủ yếu của một xã hội thuộc địa là mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc bị áp bức với đế quốc xâm lược. * Hạn chế trong việc xác định lực lượng cách mạng: Việc chỉ tập trung vào công nông mà chưa phát huy hết vai trò của các tầng lớp yêu nước khác trong mặt trận dân tộc thống nhất đã làm giảm đi khả năng tập hợp lực lượng rộng rãi. * Chưa xác định được mối quan hệ đúng đắn giữa hai nhiệm vụ chống đế quốc và chống phong kiến: Mặc dù Luận cương khẳng định hai nhiệm vụ này có quan hệ khăng khít, nhưng việc coi "cách mạng ruộng đất" là "cái cốt" của cách mạng tư sản dân quyền đã đẩy nhiệm vụ chống phong kiến lên cao hơn nhiệm vụ chống đế quốc, trong khi ở một nước thuộc địa thì nhiệm vụ giải phóng dân tộc phải là ưu tiên hàng đầu.

V. Sự điều chỉnh và phát triển sau này:
Những hạn chế của Luận cương chính trị (tháng 10-1930) đã được Đảng Cộng sản Đông Dương dần khắc phục trong quá trình lãnh đạo cách mạng. Đến những năm 1939-1945, đặc biệt là tại Hội nghị Trung ương lần thứ 8 (tháng 5-1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì, Đảng đã hoàn toàn trở lại với tư tưởng cốt lõi của Cương lĩnh chính trị tháng 2-1930, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, tạm gác nhiệm vụ cách mạng ruộng đất, và chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh để tập hợp rộng rãi mọi tầng lớp, giai cấp yêu nước, tạo nên sức mạnh tổng hợp cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 thắng lợi.

Tóm lại, Luận cương chính trị tháng 10-1930 là một văn kiện lịch sử quan trọng, thể hiện sự nỗ lực của Đảng Cộng sản Đông Dương trong việc xây dựng đường lối lãnh đạo cách mạng. Mặc dù có những đóng góp nhất định, nó cũng bộc lộ những hạn chế do ảnh hưởng của quan điểm "tả khuynh" từ Quốc tế Cộng sản, đặc biệt trong việc đánh giá mâu thuẫn chủ yếu và lực lượng cách mạng ở một nước thuộc địa. Sự điều chỉnh sau này của Đảng đã chứng minh tính đúng đắn và linh hoạt của đường lối cách mạng Việt Nam, luôn đặt lợi ích dân tộc lên trên hết.