Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Metanal, thường được biết đến với tên gọi phổ biến là formaldehyd, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm aldehyde đơn giản nhất, có công thức hóa học là HCHO. Với cấu trúc chỉ bao gồm một nguyên tử cacbon liên kết với một nhóm cacbonyl (C=O) và hai nguyên tử hydro, metanal là một phân tử nhỏ gọn nhưng mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong hóa học công nghiệp và sinh học. Ở điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn, metanal tồn tại dưới dạng khí không màu, có mùi hắc đặc trưng và gây kích ứng mạnh đối với mắt và đường hô hấp. Metanal có khả năng tan rất tốt trong nước, tạo thành dung dịch formaldehyd. Dung dịch formaldehyd trong nước với nồng độ khoảng 37-40% (theo khối lượng) được gọi là formalin, một chất lỏng không màu, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Về tính chất vật lý, metanal có khối lượng mol là 30.03 g/mol. Điểm sôi của nó là -19 °C và điểm nóng chảy là -92 °C, điều này giải thích tại sao nó là chất khí ở nhiệt độ phòng. Tính tan cao trong nước là do khả năng tạo liên kết hydro mạnh mẽ với các phân tử nước. Mật độ của metanal khí ở điều kiện tiêu chuẩn là khoảng 1.34 kg/m³.
Tính chất hóa học của metanal chủ yếu được quyết định bởi nhóm chức aldehyde (-CHO). Metanal có tính khử mạnh, thể hiện qua các phản ứng sau: Phản ứng tráng bạc với dung dịch bạc nitrat trong amoniac (AgNO3/NH3) là một ví dụ điển hình, tạo ra kết tủa bạc sáng bóng: HCHO + 2[Ag(NH3)2]OH → HCOONH4 + 2Ag↓ + 3NH3 + H2O. Ngoài ra, nó có thể bị oxy hóa bởi oxy trong không khí hoặc các chất oxy hóa mạnh khác để tạo thành axit fomic (HCOOH) hoặc carbon dioxide và nước khi đốt cháy hoàn toàn (HCHO + O2 → CO2 + H2O). Metanal cũng tham gia phản ứng cộng hydro (khử hóa) để tạo thành metanol (CH3OH) dưới điều kiện thích hợp (xúc tác Niken, Platin hoặc Paladi và nhiệt độ): HCHO + H2 → CH3OH. Một tính chất hóa học đặc biệt của metanal là khả năng tham gia phản ứng Cannizzaro, một phản ứng tự oxy hóa-khử xảy ra ở các aldehyde không có hydro alpha (như metanal), tạo ra một alcohol và một muối axit cacboxylic khi có mặt bazơ mạnh: 2HCHO + NaOH → CH3OH + HCOONa. Metanal còn nổi bật với khả năng tham gia các phản ứng trùng hợp và trùng ngưng để tạo ra các polyme có giá trị. Ví dụ, nó có thể trùng hợp thành paraformaldehyd, một polyme dạng rắn, hoặc tham gia trùng ngưng với phenol (tạo nhựa phenol-formaldehyd) và ure (tạo nhựa ure-formaldehyd), melamin (tạo nhựa melamin-formaldehyd) để sản xuất các loại nhựa tổng hợp quan trọng.
Ứng dụng của metanal vô cùng đa dạng và phong phú. Ứng dụng quan trọng nhất của nó là trong sản xuất nhựa. Nhựa ure-formaldehyd, nhựa phenol-formaldehyd và melamin-formaldehyd được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gỗ công nghiệp (ván dăm, ván sợi, ván ép), keo dán, vật liệu cách nhiệt, vật liệu cách điện, sơn, và nhiều sản phẩm khác. Formalin được dùng làm chất bảo quản trong phòng thí nghiệm (bảo quản mẫu vật sinh học, ướp xác), trong công nghiệp dệt may (xử lý vải chống nhăn, chống co), và làm chất diệt khuẩn, diệt nấm, diệt côn trùng trong nông nghiệp, thủy sản và y tế. Metanal cũng là nguyên liệu chính để tổng hợp nhiều hóa chất hữu cơ khác như pentaerythritol (dùng trong sản xuất sơn, chất dẻo, chất nổ), hexamin (nhiên liệu rắn, chất kháng sinh), butandiol. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, dược phẩm, mỹ phẩm và mực in.
Về sản xuất, metanal chủ yếu được tổng hợp công nghiệp thông qua quá trình oxy hóa metanol (CH3OH) bằng không khí. Có hai phương pháp chính: phương pháp sử dụng xúc tác bạc (Ag) ở nhiệt độ cao (600-700 °C) và phương pháp sử dụng xúc tác oxit sắt-molypden (Fe2O3/MoO3) ở nhiệt độ thấp hơn (300-400 °C). Phản ứng tổng quát cho cả hai quá trình là CH3OH + 1/2 O2 → HCHO + H2O.
Mặc dù có nhiều ứng dụng hữu ích, an toàn và tác động môi trường của metanal là một vấn đề cần được quan tâm nghiêm túc. Metanal được Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) phân loại là chất gây ung thư nhóm 1 ở người, nghĩa là có đủ bằng chứng cho thấy nó gây ung thư ở người. Phơi nhiễm với metanal, đặc biệt là khi hít phải ở nồng độ cao hoặc kéo dài, có thể gây ra các triệu chứng như kích ứng mắt, mũi, họng, ho, khó thở, chảy nước mắt, đau đầu, buồn nôn, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến viêm phổi, phù phổi, tổn thương gan, thận và hệ thần kinh trung ương. Tiếp xúc qua da có thể gây viêm da dị ứng. Các nguồn phát thải metanal trong môi trường bao gồm khí thải công nghiệp, khói thuốc lá, khí thải từ phương tiện giao thông, cháy rừng, và đặc biệt là từ các vật liệu xây dựng, đồ nội thất mới sản xuất sử dụng keo dán có chứa formaldehyd (như gỗ ép, ván dăm, sơn, vải). Do đó, việc kiểm soát nồng độ metanal trong không khí, đặc biệt là trong môi trường sống và làm việc (như nhà ở, văn phòng), là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các quy định về giới hạn phơi nhiễm nghề nghiệp và tiêu chuẩn phát thải đang được áp dụng chặt chẽ ở nhiều quốc gia để giảm thiểu rủi ro từ metanal. Các biện pháp thông gió tốt, sử dụng vật liệu ít phát thải formaldehyd, và giám sát chất lượng không khí là những cách hiệu quả để giảm phơi nhiễm.
Tóm lại, metanal là một hợp chất hóa học cơ bản nhưng có vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất nhựa đến y tế và nông nghiệp. Tuy nhiên, nhận thức về độc tính và quản lý an toàn liên quan đến metanal là cực kỳ cần thiết để khai thác lợi ích của nó một cách bền vững và có trách nhiệm.