Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Phân tử Kali Clorua, hay chính xác hơn là hợp chất ion Kali Clorua (KCl), được hình thành thông qua một quá trình chuyển giao electron giữa hai nguyên tố Kali (K) và Clo (Cl), dẫn đến sự hình thành liên kết ion mạnh mẽ. Đây là một ví dụ điển hình về cách các nguyên tử đạt được trạng thái bền vững hơn bằng cách tuân theo quy tắc bát tử (octet rule), tức là có tám electron ở lớp vỏ ngoài cùng, giống như các khí hiếm.
1. Trạng thái ban đầu của các nguyên tử:
- Nguyên tử Kali (K): Kali là một kim loại kiềm thuộc nhóm 1, có số nguyên tử Z=19. Cấu hình electron của nó là 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶4s¹. Lớp vỏ ngoài cùng của nguyên tử Kali chỉ có 1 electron (4s¹). Để đạt được cấu hình electron bền vững của khí hiếm Argon (1s²2s²2p⁶3s²3p⁶), nguyên tử Kali có xu hướng nhường đi 1 electron duy nhất ở lớp vỏ ngoài cùng.
- Nguyên tử Clo (Cl): Clo là một phi kim thuộc nhóm 17 (nhóm halogen), có số nguyên tử Z=17. Cấu hình electron của nó là 1s²2s²2p⁶3s²3p⁵. Lớp vỏ ngoài cùng của nguyên tử Clo có 7 electron (3s²3p⁵). Để đạt được cấu hình electron bền vững của khí hiếm Argon (1s²2s²2p⁶3s²3p⁶), nguyên tử Clo có xu hướng nhận thêm 1 electron vào lớp vỏ ngoài cùng của mình.
2. Quá trình chuyển giao electron:
Khi nguyên tử Kali và nguyên tử Clo tiếp xúc với nhau, sự chênh lệch lớn về độ âm điện (khả năng hút electron) giữa chúng thúc đẩy quá trình chuyển giao electron:
- Nguyên tử Kali (K) nhường đi 1 electron từ lớp vỏ 4s¹ của nó. Khi mất đi electron này, nguyên tử Kali trở thành một ion dương, được gọi là cation Kali (K⁺), với cấu hình electron của khí hiếm Argon: 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶. Lúc này, K⁺ có 19 proton và 18 electron, do đó mang điện tích +1.
- Electron được nhường bởi Kali ngay lập tức được nhận bởi nguyên tử Clo. Khi Clo nhận thêm 1 electron vào lớp vỏ 3p⁵ của nó, nó trở thành một ion âm, được gọi là anion Clorua (Cl⁻), với cấu hình electron của khí hiếm Argon: 1s²2s²2p⁶3s²3p⁶. Lúc này, Cl⁻ có 17 proton và 18 electron, do đó mang điện tích -1.
3. Hình thành liên kết ion:
Sau khi quá trình chuyển giao electron diễn ra, chúng ta có hai ion tích điện trái dấu: cation Kali (K⁺) và anion Clorua (Cl⁻). Theo định luật Coulomb, các điện tích trái dấu sẽ hút nhau. Lực hút tĩnh điện mạnh mẽ giữa ion K⁺ và ion Cl⁻ chính là liên kết ion. Liên kết này giữ các ion lại với nhau, tạo thành hợp chất ion Kali Clorua (KCl).
4. Cấu trúc của KCl:
Điều quan trọng cần lưu ý là KCl không tồn tại dưới dạng các "phân tử" riêng lẻ giống như các hợp chất cộng hóa trị (ví dụ H₂O). Thay vào đó, do bản chất của liên kết ion là lực hút tĩnh điện không định hướng, các ion K⁺ và Cl⁻ được sắp xếp theo một cấu trúc mạng lưới tinh thể ba chiều lặp lại, nơi mỗi ion K⁺ được bao quanh bởi nhiều ion Cl⁻ và ngược lại. Công thức KCl chỉ đại diện cho tỉ lệ đơn giản nhất (1:1) của các ion K⁺ và Cl⁻ trong mạng lưới tinh thể đó, được gọi là đơn vị công thức.
Tóm lại, hợp chất Kali Clorua (KCl) được hình thành nhờ sự chuyển giao hoàn toàn một electron từ nguyên tử Kali sang nguyên tử Clo, tạo ra các ion K⁺ và Cl⁻. Các ion này sau đó liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện mạnh mẽ, tạo nên một liên kết ion bền vững và một cấu trúc tinh thể đặc trưng của hợp chất ion.