Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Saccarozơ, thường được biết đến với tên gọi đường ăn hay đường mía, là một disaccharide phổ biến và quan trọng bậc nhất trong đời sống và công nghiệp. Với công thức hóa học C12H22O11, saccarozơ được cấu tạo từ hai monosaccharide là glucose và fructose liên kết với nhau bằng liên kết glycoside α-1,2.
1. Cấu Trúc và Công Thức Hóa Học:
Saccarozơ là một disaccharide được hình thành từ một phân tử α-D-glucose và một phân tử β-D-fructose thông qua liên kết glycoside giữa carbon anomeric C1 của glucose và carbon anomeric C2 của fructose. Đây là một liên kết α-1,2-glycoside. Do cả hai nhóm hydroxyl anomeric của glucose và fructose đều tham gia vào liên kết, saccarozơ không có nhóm hydroxyl anomeric tự do, điều này giải thích tại sao nó là một đường không khử, không phản ứng với thuốc thử Tollens hay Fehling.
2. Nguồn Gốc và Sản Xuất:
Saccarozơ được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực vật. Hai nguồn thương mại chính để sản xuất saccarozơ là mía đường (chiếm khoảng 70-80% tổng sản lượng toàn cầu) và củ cải đường (chiếm phần còn lại). Ngoài ra, nó cũng có mặt trong mật cây phong, thốt nốt, và nhiều loại trái cây, rau củ khác.
Quá trình sản xuất saccarozơ từ mía đường hoặc củ cải đường bao gồm các bước chính:
- Chiết xuất: Mía được ép hoặc củ cải được thái lát và ngâm trong nước nóng để chiết xuất dịch đường.
- Tinh chế: Dịch đường thô được làm sạch bằng cách loại bỏ tạp chất qua các bước như gia vôi, lắng, lọc.
- Cô đặc: Dịch đường tinh khiết được cô đặc trong các thiết bị bay hơi chân không để tạo thành siro đặc.
- Kết tinh: Siro đặc được đưa vào nồi kết tinh để saccarozơ kết tinh thành hạt.
- Tách ly: Tinh thể đường được tách ra khỏi mật rỉ bằng máy ly tâm.
- Sấy khô và Đóng gói: Đường thành phẩm được sấy khô và đóng gói.
3. Tính Chất Vật Lý:
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng.
- Độ hòa tan: Rất dễ tan trong nước (độ tan tăng theo nhiệt độ), ít tan trong ethanol, không tan trong ete và benzen.
- Vị: Có vị ngọt đặc trưng.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 186°C. Khi đun nóng ở nhiệt độ cao hơn, saccarozơ bị phân hủy và hóa nâu (hiện tượng caramel hóa).
- Quang hoạt: Saccarozơ là chất quang hoạt, làm quay mặt phẳng ánh sáng phân cực sang phải ([α]D20 = +66.5°).
4. Tính Chất Hóa Học:
- Không có tính khử: Do không có nhóm hydroxyl bán acetal tự do.
- Phản ứng thủy phân: Đây là tính chất hóa học quan trọng nhất của saccarozơ. Khi đun nóng trong môi trường axit (ví dụ HCl loãng) hoặc dưới tác dụng của enzyme invertase, saccarozơ bị thủy phân thành một hỗn hợp equimolar của D-glucose và D-fructose. Hỗn hợp này được gọi là "đường nghịch đảo" (invert sugar).
C12H22O11 (Saccarozơ) + H2O → C6H12O6 (Glucose) + C6H12O6 (Fructose)
Sự thủy phân này làm thay đổi góc quay cực từ dương sang âm, do fructose có góc quay cực âm lớn hơn glucose có góc quay cực dương.
- Phản ứng với Cu(OH)2: Saccarozơ có nhiều nhóm -OH liền kề nên có khả năng hòa tan Cu(OH)2 tạo thành dung dịch màu xanh lam đặc trưng, tương tự như polyol.
- Phản ứng lên men: Saccarozơ không trực tiếp bị lên men bởi men rượu. Tuy nhiên, nó có thể được thủy phân thành glucose và fructose, sau đó glucose và fructose bị men rượu (chứa enzyme zymase) chuyển hóa thành ethanol và CO2.
5. Ứng Dụng:
Saccarozơ có vô số ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Trong Công nghiệp Thực phẩm:
- Chất tạo ngọt: Là chất tạo ngọt chính trong hầu hết các loại thực phẩm và đồ uống (bánh kẹo, nước ngọt, kem, mứt,...)
- Chất bảo quản: Nồng độ đường cao tạo ra áp suất thẩm thấu lớn, ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc (ví dụ trong mứt, kẹo, trái cây sấy khô).
- Cải thiện kết cấu và hương vị: Góp phần tạo độ đặc, độ giòn cho sản phẩm nướng, tăng cường hương vị.
- Tạo màu: Khi đun nóng, saccarozơ trải qua phản ứng caramel hóa tạo màu nâu và hương vị đặc trưng.
- Trong Công nghiệp Hóa chất:
- Nguyên liệu sản xuất ethanol: Sau khi thủy phân, glucose và fructose được lên men để sản xuất cồn sinh học.
- Sản xuất các dẫn xuất: Như saccarozơ este (chất nhũ hóa), saccarozơ octaaseta (chất làm biến tính cồn), hoặc các hóa chất khác thông qua phản ứng hóa học.
- Trong Dược phẩm: Được sử dụng làm tá dược, chất độn, chất bao viên hoặc chất tạo ngọt trong các loại thuốc dạng lỏng và viên nén.
6. Vai Trò Sinh Học và Sức Khỏe:
Trong cơ thể, saccarozơ được enzyme sucrase (một loại disaccharidase) trong ruột non thủy phân thành glucose và fructose. Hai monosaccharide này sau đó được hấp thụ vào máu. Glucose là nguồn năng lượng chính cho các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là não. Fructose được chuyển hóa chủ yếu ở gan.
Mặc dù saccarozơ là nguồn năng lượng quan trọng, việc tiêu thụ quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như:
- Béo phì và tiểu đường type 2: Lượng đường dư thừa được chuyển hóa thành chất béo dự trữ.
- Sâu răng: Vi khuẩn trong miệng chuyển hóa đường thành axit, ăn mòn men răng.
- Các bệnh tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đường cao và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Vì vậy, việc kiểm soát lượng saccarozơ trong chế độ ăn uống là quan trọng để duy trì sức khỏe.
Tóm lại, saccarozơ là một hợp chất hữu cơ quan trọng với vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày, từ thực phẩm, đồ uống đến dược phẩm và năng lượng. Hiểu rõ về cấu trúc, tính chất và ứng dụng của nó giúp chúng ta tận dụng hiệu quả và có ý thức hơn về việc sử dụng loại đường này.