Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Kim loại là nhóm nguyên tố có tính chất hóa học đặc trưng là dễ nhường electron để tạo thành ion dương (cation). Điều này xuất phát từ cấu hình electron của chúng, thường có ít electron ở lớp vỏ ngoài cùng và năng lượng ion hóa thấp. Tính chất này quyết định mọi phản ứng hóa học của kim loại và biến chúng thành các chất khử mạnh. Dưới đây là những tính chất hóa học nổi bật của kim loại:
1. Tính khử (Dễ nhường electron):
Đây là tính chất hóa học cơ bản nhất của kim loại. Các nguyên tử kim loại có xu hướng nhường đi các electron hóa trị ở lớp ngoài cùng để đạt được cấu hình bền vững của khí hiếm liền kề, tạo thành ion dương. Ví dụ: Na → Na+ + 1e; Mg → Mg2+ + 2e; Al → Al3+ + 3e. Khả năng nhường electron càng mạnh thì tính khử của kim loại càng cao.
2. Tác dụng với phi kim:
Kim loại phản ứng với nhiều phi kim khác nhau, tạo thành hợp chất ion (hoặc cộng hóa trị nếu phi kim có độ âm điện tương đối gần với kim loại, ví dụ AlCl3).
- Với Oxi: Hầu hết các kim loại đều tác dụng với oxi tạo thành oxit bazơ, trừ vàng (Au) và platin (Pt). Phản ứng thường xảy ra ở nhiệt độ cao.
Ví dụ: 4Na + O2 → 2Na2O (natri oxit)
2Mg + O2 → 2MgO (magie oxit)
4Fe + 3O2 → 2Fe2O3 (sắt(III) oxit) hoặc 3Fe + 2O2 → Fe3O4 (oxit sắt từ)
- Với Halogen (Cl2, Br2, I2): Kim loại phản ứng với halogen tạo thành muối halogenua.
Ví dụ: 2Na + Cl2 → 2NaCl (natri clorua)
2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3 (sắt(III) clorua - khác với tác dụng với HCl tạo FeCl2)
- Với Lưu huỳnh (S): Kim loại tác dụng với lưu huỳnh ở nhiệt độ cao tạo thành muối sunfua.
Ví dụ: Fe + S → FeS (sắt(II) sunfua)
3. Tác dụng với axit:
- Với dung dịch axit HCl, H2SO4 loãng: Các kim loại đứng trước hiđro trong dãy hoạt động hóa học (trừ một số trường hợp như Pb, Al bị thụ động hóa) có khả năng đẩy hiđro ra khỏi axit, tạo thành muối và giải phóng khí hiđro.
Ví dụ: Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2↑
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2↑
- Với dung dịch axit có tính oxi hóa mạnh (HNO3, H2SO4 đặc nóng): Hầu hết các kim loại (trừ Pt, Au) đều tác dụng được, nhưng sản phẩm khử của nitơ hoặc lưu huỳnh sẽ là các hợp chất có số oxi hóa thấp hơn, không phải khí hiđro. Al, Fe, Cr bị thụ động hóa trong HNO3 đặc nguội và H2SO4 đặc nguội.
Ví dụ: Cu + 4HNO3 (đặc) → Cu(NO3)2 + 2NO2↑ + 2H2O
3Cu + 8HNO3 (loãng) → 3Cu(NO3)2 + 2NO↑ + 4H2O
Cu + 2H2SO4 (đặc nóng) → CuSO4 + SO2↑ + 2H2O
4. Tác dụng với nước:
Mức độ phản ứng của kim loại với nước phụ thuộc vào vị trí của chúng trong dãy hoạt động hóa học:
- Kim loại kiềm (Na, K, Li, Rb, Cs) và kim loại kiềm thổ mạnh (Ca, Ba, Sr): Phản ứng mạnh với nước ở nhiệt độ thường, tạo thành bazơ và khí hiđro.
Ví dụ: 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2↑
Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2↑
- Kim loại trung bình (Mg, Al, Fe, Zn): Chỉ phản ứng với hơi nước ở nhiệt độ cao.
Ví dụ: 3Fe + 4H2O (hơi) → Fe3O4 + 4H2↑
- Kim loại yếu (Cu, Ag, Hg, Pt, Au): Không phản ứng với nước.
5. Tác dụng với dung dịch muối:
Kim loại mạnh hơn có thể đẩy kim loại yếu hơn ra khỏi dung dịch muối của chúng, miễn là kim loại mạnh không phản ứng với nước trước hoặc sản phẩm tạo thành không tan. Nguyên tắc này dựa trên dãy hoạt động hóa học của kim loại.
Ví dụ: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
Tuy nhiên, không phải tất cả các phản ứng này đều xảy ra, ví dụ: Na + CuSO4 thì Na sẽ phản ứng với nước trước (2Na + 2H2O → 2NaOH + H2), sau đó NaOH mới phản ứng với CuSO4 tạo Cu(OH)2 kết tủa.
6. Tạo oxit bazơ và hiđroxit bazơ:
Khi tác dụng với oxi hoặc nước, kim loại thường tạo thành oxit có tính bazơ và hiđroxit có tính bazơ (ví dụ: Na2O, NaOH, CaO, Ca(OH)2). Một số oxit và hiđroxit của kim loại yếu hơn hoặc kim loại có nhiều số oxi hóa có thể có tính lưỡng tính (ví dụ Al2O3, Al(OH)3, ZnO, Zn(OH)2) hoặc tính axit (ví dụ CrO3).
Tóm lại, tính chất hóa học đặc trưng nhất của kim loại là tính khử, thể hiện qua khả năng dễ dàng nhường electron để tạo thành ion dương. Điều này dẫn đến khả năng phản ứng với phi kim, axit, nước và dung dịch muối, cũng như hình thành các hợp chất oxit và hiđroxit có tính bazơ.