Mô tả sản phẩm
Giới Thiệu Về Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại đơn (Present Simple) và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là hai thì cơ bản trong tiếng Anh. Mỗi thì có cách sử dụng và cấu trúc riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai thì này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại. Cấu trúc cơ bản như sau:
-
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ví dụ: She
goes to school every day.
-
Phủ định: S + do/does + not + V + O
Ví dụ: He
does not like coffee.
-
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Ví dụ:
Do you
play football?
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc một sự việc tạm thời. Cấu trúc như sau:
-
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: They
are watching TV now.
-
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ: She
is not studying at the moment.
-
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
Are you
listening to music?
So Sánh Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn phân biệt rõ hơn:
Tiêu chí |
Hiện tại đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
Cách dùng |
Diễn tả thói quen, sự thật |
Diễn tả hành động đang xảy ra |
Dấu hiệu nhận biết |
always, usually, often, every day |
now, at the moment, right now |
Ví dụ |
I eat breakfast at 7 AM. |
I am eating breakfast now. |
Bài Tập Thực Hành Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức:
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
1. She (go) ________ to the gym every morning.
2. Listen! The birds (sing) ________ beautifully.
3. They (not/like) ________ spicy food.
4. What (you/do) ________ right now?
5. He usually (drink) ________ coffee, but today he (have) ________ tea.
Bài 2: Chọn thì đúng (Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn)
1. My brother ________ (watch/watches) TV every evening.
2. Look! The cat ________ (is climbing/climbs) the tree.
3. We ________ (are not eating/do not eat) meat on Fridays.
4. ________ (Do/Are) you ________ (study/studying) for the exam?
5. She ________ (works/is working) at a bank, but this month she ________ (helps/is helping) her parents.
Bài 3: Viết lại câu hoàn chỉnh
1. (He/not/play/tennis/now)
2. (They/often/travel/abroad)
3. (What/you/do/at the moment?)
4. (She/always/wear/a uniform/to school)
5. (Why/you/laugh/right now?)
Đáp Án Bài Tập
Dưới đây là đáp án tham khảo:
Bài 1
1. goes
2. are singing
3. do not like
4. are you doing
5. drinks – is having
Bài 2
1. watches
2. is climbing
3. do not eat
4. Are – studying
5. works – is helping
Bài 3
1. He is not playing tennis now.
2. They often travel abroad.
3. What are you doing at the moment?
4. She always wears a uniform to school.
5. Why are you laughing right now?
Kết Luận
Hiểu và phân biệt rõ thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Hãy thường xuyên luyện tập để nắm vững kiến thức này. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: cách xóa bạn be trên facebook nhanh nhất trên điện thoại