Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật. Trong tiếng Anh lớp 6, học sinh cần nắm vững các đại từ sau:
- I (tôi)
- You (bạn/các bạn)
- He (anh ấy)
- She (cô ấy)
- It (nó)
- We (chúng tôi)
- They (họ)
Ví dụ:
She is a student. (Cô ấy là học sinh)
2. Động từ "to be"
Động từ "to be" là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Ở lớp 6, học sinh cần ghi nhớ các dạng của động từ này:
- Am (dùng với I)
- Is (dùng với he, she, it)
- Are (dùng với you, we, they)
Ví dụ:
They are my friends. (Họ là bạn của tôi)
3. Danh từ số ít và số nhiều
Danh từ trong tiếng Anh có hai dạng: số ít và số nhiều. Quy tắc chuyển từ số ít sang số nhiều:
- Thêm "s" vào cuối danh từ: book → books
- Danh từ kết thúc bằng s, ss, sh, ch, x, o: thêm "es": box → boxes
- Danh từ kết thúc bằng "y" trước là phụ âm: đổi "y" thành "i" rồi thêm "es": baby → babies
- Một số danh từ bất quy tắc: child → children, tooth → teeth
4. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật:
- My (của tôi)
- Your (của bạn)
- His (của anh ấy)
- Her (của cô ấy)
- Its (của nó)
- Our (của chúng tôi)
- Their (của họ)
Ví dụ:
This is our classroom. (Đây là lớp học của chúng tôi)
5. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:
- Hành động thường xuyên, thói quen
- Sự thật hiển nhiên
- Lịch trình, thời gian biểu
Công thức:
- Khẳng định: S + V/V(s/es)
- Phủ định: S + do/does not + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
Ví dụ:
She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày)
6. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
- Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
- Hành động tạm thời
- Kế hoạch trong tương lai gần
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
They are playing football now. (Họ đang chơi bóng đá)
7. Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn
Giới từ quan trọng cần nhớ:
- In: tháng, năm, mùa, buổi (in July, in 2023, in summer, in the morning)
- On: ngày, ngày tháng (on Monday, on July 10th)
- At: giờ, địa điểm cụ thể (at 7 o'clock, at school)
- Next to, between, in front of, behind, opposite: chỉ vị trí
8. Câu hỏi Wh-
Các từ để hỏi thông dụng:
- What: cái gì
- Where: ở đâu
- When: khi nào
- Why: tại sao
- Who: ai
- How: như thế nào
- How old: bao nhiêu tuổi
- How many: bao nhiêu (đếm được)
- How much: bao nhiêu (không đếm được)
Ví dụ:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
9. There is/There are
Cấu trúc dùng để chỉ sự tồn tại:
- There is + danh từ số ít
- There are + danh từ số nhiều
Ví dụ:
There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn)
10. Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh dùng để yêu cầu, ra lệnh hoặc khuyên bảo:
- Dạng khẳng định: V + ... (Open your book!)
- Dạng phủ định: Don't + V + ... (Don't talk in class!)
Kết luận
Trên đây là tổng hợp các điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 6 Global Success. Việc nắm vững những kiến thức cơ bản này sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập qua các bài tập và tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn.
Xem thêm: (8x2+3x−4)+(−2x2+8x)