Mô tả sản phẩm
Giới Thiệu Về Thì Hiện Tại Đơn Và Quá Khứ Đơn
Thì hiện tại đơn (Simple Present) và quá khứ đơn (Simple Past) là hai thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Chúng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc của hai thì này sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại. Cấu trúc của thì hiện tại đơn như sau:
1. Câu Khẳng Định
- Với động từ thường:
S + V(s/es) + O
Ví dụ: She
goes to school every day.
- Với động từ "to be":
S + am/is/are + O
Ví dụ: He
is a doctor.
2. Câu Phủ Định
- Với động từ thường:
S + do/does + not + V (nguyên thể) + O
Ví dụ: They
do not (don't) like coffee.
- Với động từ "to be":
S + am/is/are + not + O
Ví dụ: She
is not (isn't) at home.
3. Câu Nghi Vấn
- Với động từ thường:
Do/Does + S + V (nguyên thể) + O?
Ví dụ:
Do you
play football?
- Với động từ "to be":
Am/Is/Are + S + O?
Ví dụ:
Is she a teacher?
Cấu Trúc Thì Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc của thì quá khứ đơn như sau:
1. Câu Khẳng Định
- Với động từ thường:
S + V2/V-ed + O
Ví dụ: She
visited her grandparents last week.
- Với động từ "to be":
S + was/were + O
Ví dụ: They
were at the party yesterday.
2. Câu Phủ Định
- Với động từ thường:
S + did + not + V (nguyên thể) + O
Ví dụ: He
did not (didn't) finish his homework.
- Với động từ "to be":
S + was/were + not + O
Ví dụ: I
was not (wasn't) happy.
3. Câu Nghi Vấn
- Với động từ thường:
Did + S + V (nguyên thể) + O?
Ví dụ:
Did you
watch the movie?
- Với động từ "to be":
Was/Were + S + O?
Ví dụ:
Were they at the concert?
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn Và Quá Khứ Đơn
Để phân biệt hai thì này, bạn cần chú ý các dấu hiệu sau:
Thì Hiện Tại Đơn
- Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month...
Ví dụ: She
always drinks coffee in the morning.
Thì Quá Khứ Đơn
- Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last week/month/year, ago, in 2020...
Ví dụ: They
went to Paris
last summer.
Bài Tập Thực Hành Thì Hiện Tại Đơn Và Quá Khứ Đơn
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về hai thì này:
Bài Tập 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc
1. She (go) __________ to the gym every morning.
2. They (not/watch) __________ TV last night.
3. (Be) __________ you at home yesterday?
4. He usually (drink) __________ tea after dinner.
5. We (visit) __________ our grandparents last weekend.
Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng
1. She __________ to school by bus every day.
a. go b. goes c. went
2. They __________ a great movie last night.
a. watch b. watches c. watched
3. __________ you like ice cream?
a. Do b. Does c. Did
4. He __________ his homework yesterday.
a. don't finish b. didn't finish c. doesn't finish
5. My parents __________ in London last year.
a. are b. were c. was
Bài Tập 3: Viết Lại Câu Với Từ Gợi Ý
1. She / often / read / books / evening.
→ ________________________________________
2. They / not / go / school / yesterday.
→ ________________________________________
3. you / like / play / football?
→ ________________________________________
4. He / visit / his uncle / last month.
→ ________________________________________
5. We / usually / have / dinner / at 7 PM.
→ ________________________________________
Kết Luận
Thì hiện tại đơn và quá khứ đơn là hai thì quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài tập hoặc giao tiếp. Hãy thường xuyên luyện tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm: kể lại truyện sọ dừa bằng lời văn của em