Phân Biệt Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn: Cách Dùng Và Ví Dụ Chi Tiết

Defensive Line Responsibilities

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Giới Thiệu Về Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại đơn (Present Simple) và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là hai thì cơ bản trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Mặc dù đều diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại, nhưng cách dùng và ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai thì này thông qua cấu trúc, cách dùng và ví dụ cụ thể.

Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại. Cấu trúc của thì hiện tại đơn như sau: - **Khẳng định:** S + V(s/es) + O Ví dụ: She goes to school every day. - **Phủ định:** S + do/does + not + V-inf + O Ví dụ: He does not like coffee. - **Nghi vấn:** Do/Does + S + V-inf + O? Ví dụ: Do you play football?

Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn như sau: - **Khẳng định:** S + am/is/are + V-ing + O Ví dụ: They are watching TV now. - **Phủ định:** S + am/is/are + not + V-ing + O Ví dụ: She is not sleeping at the moment. - **Nghi vấn:** Am/Is/Are + S + V-ing + O? Ví dụ: Are you listening to me?

Sự Khác Biệt Về Cách Dùng

Thì Hiện Tại Đơn

- Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại thường xuyên. Ví dụ: I brush my teeth twice a day. - Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý. Ví dụ: The sun rises in the east. - Diễn tả lịch trình, thời gian biểu. Ví dụ: The train leaves at 8 AM.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: She is cooking dinner now. - Diễn tả hành động tạm thời, không thường xuyên. Ví dụ: He is staying with his friend this week. - Diễn tả sự thay đổi hoặc xu hướng. Ví dụ: The weather is getting colder.

Dấu Hiệu Nhận Biết

Hiện Tại Đơn

Thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất như: - Always (luôn luôn) - Usually (thường xuyên) - Often (thường) - Sometimes (đôi khi) - Never (không bao giờ) Ví dụ: He always drinks coffee in the morning.

Hiện Tại Tiếp Diễn

Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như: - Now (bây giờ) - At the moment (ngay lúc này) - Right now (ngay bây giờ) - Today (hôm nay) Ví dụ: They are playing soccer now.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng

Lỗi Dùng Hiện Tại Đơn Thay Cho Hiện Tại Tiếp Diễn

Nhiều người nhầm lẫn khi dùng hiện tại đơn để diễn tả hành động đang xảy ra. Ví dụ sai: - I eat lunch now. → Sai - I am eating lunch now. → Đúng

Lỗi Dùng Hiện Tại Tiếp Diễn Cho Hành Động Thường Xuyên

Không dùng hiện tại tiếp diễn cho hành động lặp lại. Ví dụ sai: - She is always going to the gym every day. → Sai - She always goes to the gym every day. → Đúng

Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức, hãy làm các bài tập sau: 1. Chia động từ trong ngoặc: - She (read) ______ a book now. → is reading - They (not/watch) ______ TV every evening. → do not watch 2. Chọn đáp án đúng: - He ______ (works / is working) at a bank. → works (nếu là công việc thường xuyên)

Kết Luận

Hiểu rõ sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Hiện tại đơn dùng cho thói quen và sự thật hiển nhiên, trong khi hiện tại tiếp diễn dùng cho hành động đang diễn ra. Luyện tập thường xuyên để tránh những lỗi phổ biến và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn!

Xem thêm: nhận xét năng lực phẩm chất theo thông tư 22