Bài tập thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn - Hướng dẫn chi tiết

Defensive Line Responsibilities

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là hai thì cơ bản nhất trong tiếng Anh mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn lý thuyết ngắn gọn cùng hệ thống bài tập đa dạng giúp bạn phân biệt và sử dụng thành thạo hai thì này.

Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Trước khi làm bài tập, hãy cùng ôn lại sự khác biệt giữa hai thì này:

Thì hiện tại đơn (Present Simple):
- Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại
- Cấu trúc: S + V/V(s/es)
- Ví dụ: She goes to school every day.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói
- Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
- Ví dụ: She is studying English now.

Bài tập thì hiện tại đơn

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
1. My mother (cook) ________ dinner every evening.
2. The sun (rise) ________ in the east.
3. They (not/like) ________ coffee.
4. (You/play) ________ football on weekends?
5. Water (boil) ________ at 100°C.

Bài 2: Viết lại câu hoàn chỉnh từ các từ gợi ý
1. John/usually/go/bed/10 PM.
2. Cats/chase/mice.
3. My sister/not/speak/French.
4. How often/you/visit/your grandparents?
5. The train/leave/at 7 AM/every morning.

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc
1. Look! The children (play) ________ in the garden.
2. I (study) ________ for my exam right now.
3. They (not/watch) ________ TV at the moment.
4. (She/work) ________ on a new project this week?
5. The phone (ring) ________. Can you answer it?

Bài 4: Hoàn thành câu với từ gợi ý
1. My father/is/repair/the car.
2. We/not/listen/to music/now.
3. Why/you/cry/?
4. The students/prepare/for the test.
5. It/rain/heavily/at the moment.

Bài tập phân biệt hai thì

Bài 5: Chọn thì đúng (hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn)
1. I (read/am reading) a book about history these days.
2. She (works/is working) as a teacher, but this month she (helps/is helping) at her father's shop.
3. Be quiet! The baby (sleeps/is sleeping).
4. The bus (leaves/is leaving) at 6 PM every day.
5. They usually (go/are going) to the cinema on Fridays, but today they (stay/are staying) at home.

Đáp án bài tập

Bài 1:
1. cooks
2. rises
3. don't like
4. Do you play
5. boils

Bài 2:
1. John usually goes to bed at 10 PM.
2. Cats chase mice.
3. My sister doesn't speak French.
4. How often do you visit your grandparents?
5. The train leaves at 7 AM every morning.

Bài 3:
1. are playing
2. am studying
3. aren't watching
4. Is she working
5. is ringing

Bài 4:
1. My father is repairing the car.
2. We are not listening to music now.
3. Why are you crying?
4. The students are preparing for the test.
5. It is raining heavily at the moment.

Bài 5:
1. am reading
2. works, is helping
3. is sleeping
4. leaves
5. go, are staying

Mẹo phân biệt hai thì dễ dàng

Để không nhầm lẫn giữa hai thì này, hãy nhớ:
- Thì hiện tại đơn thường đi với các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, every day/week...
- Thì hiện tại tiếp diễn thường có các từ chỉ thời điểm hiện tại: now, at the moment, at present, right now, these days...
- Thì hiện tại tiếp diễn không dùng với các động từ chỉ trạng thái (know, understand, like, love, hate...)

Kết luận

Việc nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là nền tảng quan trọng để học tốt tiếng Anh. Thông qua các bài tập trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai thì này. Hãy thường xuyên luyện tập để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác nhất.

Xem thêm: 100 triệu gửi ngân hàng 1 năm lãi bao nhiêu