Mô tả sản phẩm
Giới Thiệu Về Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là hai trong số những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và viết câu chính xác hơn. Bài viết này sẽ cung cấp lý thuyết, bài tập và ví dụ minh họa để bạn nắm vững hai thì quan trọng này.
Khái Niệm Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn (Simple Present) dùng để diễn tả:
- Hành động thường xuyên, thói quen (VD: I go to school every day).
- Sự thật hiển nhiên (VD: The sun rises in the east).
- Cảm xúc, suy nghĩ (VD: She loves music).
Công thức: S + V(s/es) + O (với ngôi thứ 3 số ít, thêm "s/es" vào động từ).
Khái Niệm Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) dùng để diễn tả:
- Hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói (VD: She is reading a book now).
- Hành động tạm thời (VD: I am staying at my friend's house this week).
- Kế hoạch trong tương lai đã định trước (VD: We are flying to Paris tomorrow).
Công thức: S + am/is/are + V-ing + O.
Phân Biệt Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Nhiều người nhầm lẫn giữa hai thì này. Dưới đây là bảng so sánh:
Tiêu chí |
Hiện tại đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
Cách dùng |
Hành động lặp lại, thói quen |
Hành động đang diễn ra |
Dấu hiệu nhận biết |
always, often, every day |
now, at the moment, right now |
Công thức |
V(s/es) |
am/is/are + V-ing |
Bài Tập Thực Hành Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc
1. She (go) _________ to the gym every morning.
2. Look! The kids (play) _________ in the garden.
3. He usually (drink) _________ coffee, but today he (have) _________ tea.
4. They (not/watch) _________ TV right now.
5. My father (work) _________ as a teacher.
Bài 2: Chọn Đáp Án Đúng
1. I ___ to music every evening.
A. listen B. am listening C. listens
2. Be quiet! The baby ___.
A. sleeps B. is sleeping C. sleep
3. Water ___ at 100 degrees Celsius.
A. boils B. is boiling C. boil
Bài 3: Viết Câu Hoàn Chỉnh
1. (you / often / read / books)?
2. (she / not / study / now).
3. (it / rain / at the moment)?
4. (they / usually / eat / out / on weekends).
Đáp Án Bài Tập
Bài 1
1. goes 2. are playing 3. drinks - is having 4. are not watching 5. works
Bài 2
1. A 2. B 3. A
Bài 3
1. Do you often read books?
2. She is not studying now.
3. Is it raining at the moment?
4. They usually eat out on weekends.
Lời Kết
Việc nắm vững thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập tương tự để ghi nhớ cách dùng lâu dài. Đừng quên áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng của mình!
Xem thêm: viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi hay hoạt động