Mô tả sản phẩm
Giới Thiệu Về Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là hai thì cơ bản trong tiếng Anh mà học sinh lớp 6 cần nắm vững. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc của hai thì này sẽ giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp và làm bài tập. Bài viết này sẽ cung cấp lý thuyết và bài tập thực hành để các em ôn luyện hiệu quả.
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn (Present Simple) dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại.
Công Thức:
-
Khẳng định: S + V(s/es) + O
Ví dụ: She
goes to school every day.
-
Phủ định: S + do/does + not + V-inf + O
Ví dụ: He
does not (doesn't) like coffee.
-
Nghi vấn: Do/Does + S + V-inf + O?
Ví dụ:
Do you play football?
Dấu Hiệu Nhận Biết:
Các trạng từ thường xuất hiện: always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month...
Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Công Thức:
-
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: They
are playing soccer now.
-
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
Ví dụ: She
is not (isn't) watching TV.
-
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
Are you listening to music?
Dấu Hiệu Nhận Biết:
Các từ thường đi kèm: now, at the moment, at present, right now, Look!, Listen!...
Phân Biệt Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa hai thì này. Dưới đây là bảng so sánh để phân biệt rõ hơn:
Tiêu Chí |
Hiện Tại Đơn |
Hiện Tại Tiếp Diễn |
Cách Dùng |
Diễn tả thói quen, sự thật |
Diễn tả hành động đang xảy ra |
Dấu Hiệu |
always, usually, every day... |
now, at the moment, Look!... |
Ví Dụ |
I eat breakfast at 7 AM. |
I am eating breakfast now. |
Bài Tập Thực Hành Thì Hiện Tại Đơn Và Hiện Tại Tiếp Diễn
Dưới đây là các dạng bài tập giúp các em củng cố kiến thức.
Bài 1: Chia Động Từ Trong Ngoặc
1. She (go) __________ to school by bike every morning.
2. Listen! The birds (sing) __________ beautifully.
3. My father (not drink) __________ coffee in the evening.
4. They (play) __________ football in the yard now.
5. Lan usually (watch) __________ TV after dinner.
Bài 2: Chọn Thì Đúng
1. Look! The boy (runs/is running) after the dog.
2. We (have/are having) English lessons on Mondays.
3. My mother (cooks/is cooking) dinner at the moment.
4. The sun (rises/is rising) in the east.
5. I (read/am reading) a book right now.
Bài 3: Viết Câu Hoàn Chỉnh
1. She / often / do / homework / evening.
2. They / not / swim / pool / now.
3. What / you / do / at the moment?
4. My brother / like / play / video games.
5. The students / study / library / present.
Đáp Án Bài Tập
Bài 1:
1. goes
2. are singing
3. does not drink
4. are playing
5. watches
Bài 2:
1. is running
2. have
3. is cooking
4. rises
5. am reading
Bài 3:
1. She often does homework in the evening.
2. They are not swimming in the pool now.
3. What are you doing at the moment?
4. My brother likes playing video games.
5. The students are studying in the library at present.
Kết Luận
Việc nắm vững thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn sẽ giúp các em học tốt tiếng Anh hơn. Hãy thường xuyên luyện tập các dạng bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Chúc các em học tập hiệu quả!
Xem thêm: từ chân núi lên đỉnh núi bà đen bao nhiều km