Phản ứng màu biure - Nguyên lý, Ứng dụng và Cách thực hiện

Defensive Line Responsibilities

In Stock



Total: $24.99 $29.99

Add to Cart

Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng

Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K

- Phí ship mặc trong nước 50K

- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần

- Giao hàng hỏa tốc trong 24h

- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu về phản ứng màu biure

Phản ứng màu biure là một trong những phản ứng hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực hóa sinh. Đây là phản ứng đặc trưng giúp nhận biết sự có mặt của các hợp chất chứa liên kết peptide hoặc protein trong mẫu thử. Tên gọi "biure" xuất phát từ hợp chất biuret (NH2-CO-NH-CO-NH2), chất đầu tiên được phát hiện có khả năng tạo màu đặc trưng với thuốc thử.

Nguyên lý của phản ứng màu biure

Phản ứng màu biure dựa trên cơ chế tạo phức màu giữa ion đồng (Cu2+) trong môi trường kiềm với các nhóm peptide. Khi có mặt protein hoặc peptide, ion Cu2+ sẽ tạo phức chất màu tím đặc trưng. Màu sắc của phức chất phụ thuộc vào số lượng liên kết peptide tham gia phản ứng:
  • 1 liên kết peptide: màu hồng nhạt
  • 2 liên kết peptide: màu tím
  • Nhiều liên kết peptide: màu xanh lam

Thành phần thuốc thử biure

Thuốc thử biure tiêu chuẩn bao gồm các thành phần chính:
  • Đồng sulfat (CuSO4): cung cấp ion Cu2+
  • Natri hydroxit (NaOH): tạo môi trường kiềm
  • Kali natri tartrat: chất ổn định phức chất đồng
Tỉ lệ pha chế thông thường là 1% CuSO4, 3% NaOH và 2% kali natri tartrat.

Cách thực hiện phản ứng màu biure

Quy trình thực hiện phản ứng màu biure gồm các bước sau:
  1. Chuẩn bị mẫu thử: Hòa tan protein hoặc peptide trong nước cất
  2. Thêm thuốc thử biure vào ống nghiệm chứa mẫu theo tỉ lệ 1:1
  3. Lắc nhẹ để trộn đều hỗn hợp
  4. Quan sát sự thay đổi màu sắc sau 5-10 phút ở nhiệt độ phòng

Ứng dụng của phản ứng màu biure

Phản ứng này có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực:

Trong nghiên cứu sinh hóa

Định lượng protein tổng trong các mẫu sinh học như máu, nước tiểu, dịch tế bào. Phương pháp này cho kết quả nhanh với độ chính xác tương đối cao.

Trong công nghiệp thực phẩm

Kiểm tra hàm lượng protein trong các sản phẩm sữa, thịt, đậu nành và các thực phẩm chức năng.

Trong y học

Chẩn đoán một số bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa protein thông qua xét nghiệm nước tiểu hoặc huyết thanh.

Ưu điểm và hạn chế của phương pháp

Ưu điểm

  • Đơn giản, dễ thực hiện
  • Cho kết quả nhanh chóng
  • Không yêu cầu thiết bị đắt tiền
  • Có thể định lượng với lượng mẫu nhỏ

Hạn chế

  • Độ nhạy thấp hơn so với các phương pháp hiện đại
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi các chất gây nhiễu
  • Chỉ phát hiện được protein và peptide, không phân biệt được các loại protein cụ thể

Lưu ý khi thực hiện phản ứng màu biure

Để đảm bảo kết quả chính xác, cần chú ý:
  • Dùng nước cất để pha chế thuốc thử
  • Bảo quản thuốc thử ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Không sử dụng thuốc thử đã bị kết tủa hoặc đổi màu
  • Thời gian đọc kết quả không quá 30 phút sau khi phản ứng

So sánh với các phương pháp định lượng protein khác

Phương pháp biure có những điểm khác biệt so với các kỹ thuật phổ biến khác:
Phương pháp Độ nhạy Thời gian Chi phí
Biure Trung bình Nhanh Thấp
Lowry Cao Chậm Trung bình
BCA Cao Trung bình Cao
Bradford Cao Nhanh Trung bình

Kết luận

Phản ứng màu biure là công cụ quan trọng trong các phòng thí nghiệm hóa sinh. Mặc dù đã xuất hiện từ lâu, phương pháp này vẫn được sử dụng rộng rãi nhờ tính đơn giản và hiệu quả. Hiểu rõ nguyên lý và cách thực hiện phản ứng sẽ giúp các nhà nghiên cứu, kỹ thuật viên ứng dụng tốt trong công việc thực tế. Đối với các yêu cầu định lượng chính xác cao, có thể kết hợp với các phương pháp hiện đại khác để cho kết quả tối ưu.

Xem thêm: cảnh quan thiên nhiên tiêu biểu cho vùng lãnh thổ phía nam là