Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
Trong tiếng Anh, chúng ta thường thấy cấu trúc promise + to V dùng để diễn tả lời hứa sẽ làm điều gì đó. Nhưng liệu bạn có bao giờ thắc mắc rằng promise to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Thực ra, ngoài cách dùng phổ biến, promise còn có thể kết hợp với nhiều cấu trúc thú vị khác. Nếu bạn đang muốn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, hãy để ELSA Speak giúp bạn khám phá chi tiết nhé!
Theo từ điển Oxford, từ vựng promise /ˈprɑː.mɪs/ (verb) mang nghĩa là:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }}
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
Ngoài ra, từ điển Cambridge cũng giải thích thêm về từ vựng “promise” là: “To state to someone that you will certainly do something” (Để khẳng định với ai đó bạn chắc chắn sẽ làm điều gì đó.)

>> Có thể bạn quan tâm:
Các vị trí của Promise trong câu gồm:

>> Xem thêm: Be in favour of là gì
Cấu trúc cụ thể: S + promise(s) + (not) + to + V-infinitive
Động từ promise khi đi với giới từ to sẽ mang nghĩa hứa hẹn, cam kết thực hiện một điều gì đó. Bạn nên nhớ, phía sau to sẽ là một động từ nguyên mẫu, tuyệt đối không thêm đuôi -ing ở trường hợp này bạn nhé!
Ngoài ra, khi bạn hứa sẽ không làm điều gì, hãy thêm not phía trước to, cụm từ sẽ là promise not to. Khi đi với các chủ từ số ít (như he, she, it) hoặc danh từ số ít (tên riêng, một cái gì đó,…), bạn cũng lưu ý thêm “s” phía sau promise.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
Cấu trúc cụ thể: S + S + promise(s) + (that) + S + V + O (clause: mệnh đề)
Để diễn đạt rõ ràng hơn hoặc nhấn mạnh chủ thể thực hiện lời hứa, bạn có thể sử dụng cấu trúc promise + (that) + mệnh đề (S + V + O). Chủ ngữ phía sau that có thể là người nói hoặc cũng có thể là người thực hiện lời hứa sắp được nhắc đến.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
Khi promise đi với danh từ, bạn sẽ bắt gặp hai cấu trúc như bên dưới:
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
>>> Có thể bạn quan tâm: Linking words là gì? 30+ linking words trong tiếng Anh thông dụng
Nếu những cách trên là nói trực tiếp, bạn sẽ được biết thêm cách nói gián tiếp bằng cách tường thuật lại lời hứa của một người khác. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ sử dụng promise + to hoặc that + mệnh đề.
Câu trực tiếp:
Câu gián tiếp:
Bạn nên chú lùi một thì của động từ theo sau khi áp dụng cấu trúc promise + that + mệnh đề nhé!
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
Câu trực tiếp 1:
“I will submit the homework soon.” I promised (“Em sẽ nộp bài tập sớm”, tôi đã hứa)
Câu gián tiếp 1:
“I promised to submit the homework soon.” (Tôi đã hứa sẽ nộp sớm)
Câu trực tiếp 2:
“I will cook delicious meals for you every day”, my husband promised (“Mỗi ngày anh sẽ nấu những bữa ăn thật ngon cho em”, chồng tôi đã hứa)
Câu gián tiếp 2:
“My husband promised that he would cook delicious meals for me every day.” (Chồng tôi đã hứa rằng mỗi ngày anh ấy sẽ nấu những bữa ăn thật ngon cho tôi.
Cấu trúc cụ thể S + be + promised + to + be + Ved/ V3 (động từ có quy tắc hoặc bất quy tắc) + (by someone).
Không chỉ dừng lại ở việc hứa sẽ làm điều gì đó, bạn cũng có thể đảo việc được hứa lên làm chủ ngữ (S) và biến cấu trúc promise + to thành bị động. Ở cách làm này, bạn sẽ thêm “be” vào phía trước động từ promise, thêm đuôi “-ed” vào promise và theo sau là “to” + động từ nguyên mẫu.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ bên dưới:
Câu chủ động 1:
“He promises to clean the house this weekend.” (Anh ấy hứa sẽ dọn dẹp nhà vào cuối tuần này.)
Câu bị động 1:
“The house is promised to be cleaned this weekend.” (Ngôi nhà được đảm bảo sẽ được dọn vào cuối tuần này.)
Câu chủ động 2:
“My father promised to fix the bike.” (Ba tôi hứa sẽ sửa xe đạp.)
Câu bị động 2:
“The bike was promised to be fixed by my father.” (Xe đạp đã được cam kết sửa chữa bởi ba tôi.)
Đừng bỏ qua kiến thức ngữ pháp chỉ mức độ thường xuyên trong tiếng Anh qua bài viết Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

>> Có thể quan tâm: Forget to V hay Ving: Cấu trúc Forget, ý nghĩa và bài tập
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc promise cũng như những cấu trúc liên quan khác, bạn có thể tham khảo khóa học của ELSA Speak với link bên dưới nhé!
Ngoài promise + to, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc đồng nghĩa như bên dưới:

Ví dụ: “He said he would change his behaviors, but they’re just promises, promises.” (Anh ấy nói sẽ thay đổi hành vi của bản thân, nhưng lời hứa cũng chỉ là lời hứa.)
Ví dụ: “They promised me the moon about that diamond ring, but it’s fake and valueless.” (Họ hứa với tôi những lời hão huyền về chiếc nhẫn kim cương, nhưng nó là hàng giả và vô giá trị.)

Bài tập 1. Dịch các câu bên dưới sang tiếng Anh.
Đáp án:

Bài tập 2. Đổi câu trực tiếp sang gián tiếp
Đáp án:
>> Cùng ôn lại: Cách dùng IN ON AT chuẩn xác, dễ nhớ nhất
Promise + to hoặc promise + (that) + mệnh đề là hai trường hợp phổ biến nhất.
Promise thường không trực tiếp đi với giới từ, tuy nhiên, trong một số cấu trúc và ngữ cảnh thì promise sẽ kết hợp với các giới từ “to” trong cấu trúc to V-infinitive, “by” trong câu bị động của cấu trúc to V-infinitive để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Promise to + V hay còn gọi là V-infinitive (động từ nguyên mẫu).
>>Xem thêm:
Với những thông tin bổ ích mà ELSA Speak đem đến, bạn đã biết rõ hơn về cấu trúc câu, cách dùng, những ví dụ cũng như những cấu trúc đồng nghĩa với promise. Hãy ghi chép thật kỹ những thông tin này vào vở để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn bạn nhé! Tham khảo ngay các bài viết ở danh mục ngữ pháp nâng cao để có thêm kiến thức nhé!
Ngoài ra, đừng quên tham khảo thêm các bài viết liên quan trong danh mục Từ vựng thông dụng để mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày.