Chính Sách Vận Chuyển Và Đổi Trả Hàng
Miễn phí vận chuyển mọi đơn hàng từ 500K
- Phí ship mặc trong nước 50K
- Thời gian nhận hàng 2-3 ngày trong tuần
- Giao hàng hỏa tốc trong 24h
- Hoàn trả hàng trong 30 ngày nếu không hài lòng
Mô tả sản phẩm
"Sau danh từ là gì?" - câu hỏi này có vẻ đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều khía cạnh ngữ pháp phức tạp trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc của một câu, việc xác định từ loại đứng sau danh từ là rất quan trọng. Trong bài viết này, hãy cùng Apollo English đi sâu vào cách nhận biết các loại từ có thể xuất hiện sau danh từ bao gồm động từ, tính từ, giới từ, cho đến các mệnh đề quan hệ. Với những giải thích dễ hiểu và ví dụ minh hoạ cụ thể, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được phần kiến thức này, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ tên của người, vật, địa điểm, hiện tượng, hoặc ý tưởng. Đây là thành phần cơ bản trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ để hoàn thiện ý nghĩa của câu.Ví dụ:
Loại danh từ | Ví dụ (Tiếng Anh) | Ý nghĩa (Tiếng Việt) |
| Danh từ chỉ người | teacher, doctor, student | giáo viên, bác sĩ, học sinh |
| Danh từ chỉ con vật | cat, dog, elephant | con mèo, con chó, con voi |
| Danh từ chỉ đồ vật | chair, phone, pen | ghế, điện thoại, bút |
| Danh từ chỉ hiện tượng | rain, thunder, rainbow | mưa, sấm, cầu vồng |
| Danh từ chỉ địa điểm | school, park, office | trường học, công viên, văn phòng |
| Danh từ chỉ khái niệm | love, freedom, knowledge | tình yêu, tự do, kiến thức |

Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ tên của người, vật, địa điểm, hiện tượng, hoặc ý tưởng
Bên cạnh đó, trong quá trình phân loại danh từ, chúng ta có thể dựa vào các đặc điểm như số lượng, tính cụ thể, hoặc khả năng đếm được của chúng
Phân loại danh từ | Ý nghĩa và ví dụ |
| Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns) | Chỉ một hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: cat - cats (con mèo - những con mèo), child - children (đứa trẻ - những đứa trẻ). |
| Danh từ chung (Common Nouns) và Danh từ riêng (Proper Nouns) | Chỉ sự vật chung hoặc tên riêng. Ví dụ: city (thành phố) và Paris (tên riêng của thành phố). |
| Danh từ đếm được (Countable Nouns) và Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) | Chỉ các đối tượng đếm được hoặc không đếm được. Ví dụ: apple - water (quả táo - nước). |
| Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) và Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns) | Chỉ sự vật có thể nhìn thấy, cảm nhận hoặc các khái niệm trừu tượng. Ví dụ: table (bàn - cụ thể), freedom (tự do - trừu tượng). |
| Danh từ đơn (Simple Nouns) và Danh từ ghép (Compound Nouns) | Dùng để chỉ danh từ đơn lẻ hoặc danh từ được ghép từ hai từ trở lên. Ví dụ: book (sách - danh từ đơn), notebook (sổ tay - danh từ ghép). |
Trong tiếng Anh, sau danh từ là động từ thường (verb) hoặc động từ to be. Ngoài ra, vị trí này còn có thể là trạng từ (adverb) chỉ thời gian, nơi chốn hoặc cụm giới từ (prepositional phrase). Các yếu tố này đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm phong phú và mở rộng ý nghĩa của câu.
Để bạn hiểu rõ hơn, hãy cùng Apollo English khám phá chi tiết về cách sử dụng danh từ ngay sau đây nhé!
Động từ theo sau danh từ có vai trò quan trọng trong việc mô tả hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của danh từ. Tùy thuộc vào vị trí của danh từ trong câu, động từ có thể xuất hiện dưới dạng:
Động từ thường (Verb):
Khi danh từ là chủ ngữ, động từ thường đứng ngay sau để diễn tả hành động mà danh từ đó thực hiện. Động từ này sẽ thay đổi theo thì của câu để phù hợp với thời gian hoặc ngữ cảnh.
=> Giải thích: "The students" là danh từ (các học sinh) làm chủ ngữ. Động từ "study" (học) diễn tả hành động mà học sinh thực hiện. Câu được chia ở thì hiện tại đơn để thể hiện hành động xảy ra hàng ngày.
=> Giải thích: "The dog" là danh từ (con chó) làm chủ ngữ. Động từ "barked" (đã sủa) diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ. Từ "last night" (tối qua) cho biết thời điểm của hành động, nên động từ được chia ở thì quá khứ đơn.

Sau danh từ là gì?
Động từ to be (Be)
Động từ "to be" thường được dùng ngay sau danh từ để mô tả trạng thái, đặc điểm, hoặc vị trí của danh từ. Nó đóng vai trò kết nối giữa chủ ngữ (danh từ) và phần bổ sung, giúp câu hoàn chỉnh ý nghĩa. Động từ này có thể đi kèm với tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ để bổ nghĩa.

Động từ "to be” ngay sau danh từ để mô tả trạng thái, đặc điểm, hoặc vị trí của danh từ
Động từ mô tả hành động liên kết (Linking Verbs)
Một số động từ khác như "seem, appear, become, feel, look, remain,.... cũng có thể xuất hiện sau danh từ để liên kết chủ ngữ với phần bổ sung. Những động từ này không mô tả hành động cụ thể mà diễn tả trạng thái (cảm giác, nhận định) hoặc sự thay đổi của chủ ngữ.
=> Giải thích: "The idea" (ý tưởng) là danh từ làm chủ ngữ. Động từ "seems" (có vẻ) liên kết chủ ngữ với tính từ "interesting" (thú vị), diễn tả trạng thái nhận định về ý tưởng.
=> Giải thích: "He" (anh ấy) là danh từ làm chủ ngữ. Động từ "became" (đã trở thành) nối chủ ngữ với danh từ "a teacher" (một giáo viên), diễn tả sự thay đổi trong nghề nghiệp của anh ấy vào năm ngoái.
Trong tiếng Anh, trạng từ (adverb) hiếm khi trực tiếp đứng sau danh từ. Điều này xảy ra chủ yếu khi danh từ nằm trong một cụm danh từ hoặc cụm từ ghép. Trong các tình huống này, trạng từ cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, nơi chốn, hoặc tính chất liên quan đến danh từ. Ví dụ:
=> Trạng từ "downstairs" bổ nghĩa cho danh từ "the man," làm rõ vị trí của người đàn ông.
=> Trạng từ "ahead" bổ nghĩa cho danh từ "the road," chỉ vị trí của con đường.

Trạng từ (adverb) hiếm khi trực tiếp đứng sau danh từ
Trong tiếng Anh, danh từ thường đứng sau tính từ để tạo thành cụm từ miêu tả, giúp bổ sung thông tin về đặc điểm, trạng thái hoặc tính chất. Tính từ thường đứng trước danh từ, có thể đi kèm một mình hoặc cùng các từ khác như mạo từ (a, an, the) hay từ chỉ định (this, that, these, those).
Ngoài ra, danh từ cũng thường đứng sau tính từ sở hữu để chỉ mối quan hệ hoặc quyền sở hữu. Các tính từ sở hữu như my, your, his, her, our, their, its luôn đứng trước danh từ, giúp xác định danh từ thuộc về ai hoặc liên quan đến ai.

Danh từ đứng sau tính từ
Danh từ thường đứng sau mạo từ để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh, giúp xác định danh từ đang được nói đến. Mạo từ (a, an, the) luôn đứng trước danh từ và có thể đi kèm với tính từ hoặc các từ bổ nghĩa khác để làm rõ ý.
Danh từ thường đứng sau giới từ để tạo thành cụm giới từ. Giới từ (in, on, at, under, with, about, of,...) và danh từ kết hợp với nhau nhằm chỉ vị trí, thời gian, nguyên nhân, phương tiện hoặc các thông tin khác liên quan đến hành động hoặc sự vật trong câu.

Danh từ thường đứng sau giới từ để tạo thành cụm giới từ
Trong tiếng Anh, một cụm danh từ luôn có danh từ chính làm trung tâm, đóng vai trò quan trọng nhất, và các thành phần khác bổ nghĩa hoặc xác định danh từ này. Các thành phần bổ nghĩa có thể đứng trước (tính từ, mạo từ, từ chỉ định) hoặc sau (cụm giới từ, mệnh đề quan hệ, trạng từ).
Cấu trúc của cụm danh từ:
[Mạo từ/Từ chỉ định] + [Tính từ bổ nghĩa] + Danh từ chính + [Cụm từ bổ nghĩa]
=> Danh từ chính là yếu tố cốt lõi, xác định ý nghĩa chính của cụm danh từ.
Danh từ thường đứng sau từ chỉ số lượng (lượng từ) để diễn đạt ý nghĩa về số lượng hoặc khối lượng. Lượng từ như some, any, many, few, much, little bổ nghĩa cho danh từ và giúp làm rõ danh từ thuộc dạng số ít, số nhiều, hoặc không đếm được.

Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng để diễn đạt ý nghĩa về số lượng hoặc khối lượng
Hy vọng qua bài viết này của Apollo English, bạn đã hiểu rõ hơn về câu hỏi "Sau danh từ là gì?" và cách xác định các loại từ phía sau danh từ trong tiếng Anh. Với kiến thức này, bạn có thể tự tin hơn trong việc phân tích và xây dựng câu với cấu trúc chính xác, giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết.